Định nghĩa của từ ancient history

ancient historynoun

lịch sử cổ đại

/ˌeɪnʃənt ˈhɪstri//ˌeɪnʃənt ˈhɪstri/

Thuật ngữ "ancient history" dùng để chỉ giai đoạn lịch sử trước thời điểm hiện tại, cụ thể là trước thời Trung cổ, bắt đầu ở châu Âu vào khoảng thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên. Định nghĩa này thay đổi tùy theo khu vực và truyền thống văn hóa; ví dụ, các nhà sử học thời trung cổ ở châu Á hoặc châu Phi có thể coi các sự kiện từ thiên niên kỷ trước là "ancient" theo tiêu chuẩn của họ. Bản thân việc sử dụng từ "ancient" bắt nguồn từ tiếng Latin antiquus, có nghĩa là "old" hoặc "đáng kính". Vào thời cổ đại, bản thân các nhà sử học thường sử dụng những từ tương tự để mô tả các sự kiện và con người nằm ngoài trải nghiệm trực tiếp của họ. Tuy nhiên, cụm từ "ancient history" như chúng ta biết ngày nay bắt đầu hình thành trong thời kỳ Phục hưng ở châu Âu, khi các học giả khám phá lại và tôn vinh các nền văn hóa và thành tựu bị lãng quên của thế giới cổ điển (như Hy Lạp và La Mã). Kể từ đó, thuật ngữ này vừa ám chỉ những câu chuyện hấp dẫn trong quá khứ vừa có ý nghĩa lâu dài đối với thời đại của chúng ta.

namespace

the history of societies that existed thousands of years ago, especially in Rome, Greece and Egypt

lịch sử của các xã hội tồn tại hàng ngàn năm trước, đặc biệt là ở Rome, Hy Lạp và Ai Cập

Ví dụ:
  • a professor of ancient history

    một giáo sư về lịch sử cổ đại

something that happened or existed a long time ago that is no longer important

một cái gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại từ lâu rồi mà không còn quan trọng nữa

Ví dụ:
  • Don't worry, our disagreements are ancient history.

    Đừng lo lắng, những bất đồng của chúng ta đã là chuyện xưa rồi.