tính từ
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên
to alternate between laughter and tears: khóc khóc cười cười
on days: cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
alternate function: (toán học) hàm thay phiên
(toán học) so le
alternate angle: góc so le
alternate exterior (interior) angle: góc so le ngoài (trong)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết
to alternate between laughter and tears: khóc khóc cười cười
on days: cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
alternate function: (toán học) hàm thay phiên