Định nghĩa của từ alternate angles

alternate anglesnoun

góc xen kẽ

/ɔːlˌtɜːnət ˈæŋɡlz//ˌɔːltərnət ˈæŋɡlz/

Thuật ngữ "alternate angles" trong hình học dùng để chỉ hai góc tạo thành một cặp tuyến tính, nghĩa là chúng nằm trên một đường thẳng và tổng cộng bằng 180 độ. Các góc này được gọi là so le vì chúng nằm trên các nhánh đối diện của một đường ngang, là một đường thẳng cắt hai đường thẳng khác, được gọi là nhánh. Các góc so le được định nghĩa là cặp góc đối diện nhau và được tạo thành bởi giao điểm của đường ngang và nhánh mở rộng. Khái niệm này rất quan trọng trong lượng giác và giải các loại bài toán hình học khác nhau, vì nó cho phép tính các góc chưa biết thông qua mối quan hệ giữa các góc so le và các góc tương ứng.

namespace
Ví dụ:
  • In order to calculate the height of this triangular roof, we need to find the alternate angles formed by the roof ridge and the vertical plane passing through the midpoint of its base.

    Để tính chiều cao của mái nhà hình tam giác này, chúng ta cần tìm các góc xen kẽ tạo bởi đỉnh mái và mặt phẳng thẳng đứng đi qua điểm giữa của đáy mái.

  • By drawing alternate angles, we were able to construct a second line of symmetry for this non-regular hexagon.

    Bằng cách vẽ các góc so le, chúng tôi có thể xây dựng được đường đối xứng thứ hai cho hình lục giác không đều này.

  • The alternate interior angles formed by parallel lines and their transversals measure equal degrees, as we discovered during this geometry class.

    Các góc so le trong tạo bởi các đường thẳng song song và các đường cắt của chúng có số đo bằng nhau, như chúng ta đã khám phá trong lớp hình học này.

  • The alternate exterior angles formed by perpendicular lines and their transversals add up to 180 degrees, according to the theorem we learned in our textbook.

    Theo định lý chúng ta đã học trong sách giáo khoa, các góc ngoài so le tạo bởi các đường vuông góc và các đường cắt của chúng có tổng bằng 180 độ.

  • To find the measure of the alternate interior angle, we bisected the adjacent side and continued it to the transversal line to create a new angle.

    Để tìm số đo của góc trong so le, ta chia đôi cạnh kề và tiếp tục chia đến đường thẳng cắt nhau để tạo thành một góc mới.

  • Drawing alternate angles is a useful trick for finding missing measurements in trigonometric functions, as we've seen in our math lessons.

    Vẽ các góc so le là một mẹo hữu ích để tìm các phép đo còn thiếu trong các hàm lượng giác, như chúng ta đã thấy trong các bài học toán.

  • The alternate exterior angles we constructed provided us with an alternative route to solve this geometry problem, allowing us to confirm our answers.

    Các góc ngoài thay thế mà chúng tôi xây dựng cung cấp cho chúng tôi một lộ trình thay thế để giải bài toán hình học này, cho phép chúng tôi xác nhận câu trả lời của mình.

  • The school board suggested alternating school days to avoid overcrowding during the pandemic, but ultimately decided against it due to logistical reasons.

    Hội đồng nhà trường đề xuất xen kẽ các ngày học để tránh tình trạng quá tải trong thời gian đại dịch, nhưng cuối cùng đã quyết định không làm vậy vì lý do hậu cần.

  • The alternate routes suggested by the construction crew allowed for better smooth traffic flow during the road closure.

    Các tuyến đường thay thế do đội thi công đề xuất giúp giao thông thông suốt hơn trong thời gian đóng đường.

  • By alternating between riding the treadmill and jogging outdoors, John was able to switch up his workout routine and avoid boredom.

    Bằng cách xen kẽ giữa việc chạy trên máy chạy bộ và chạy bộ ngoài trời, John có thể thay đổi thói quen tập luyện của mình và tránh sự nhàm chán.

Từ, cụm từ liên quan