Định nghĩa của từ alphabetic

alphabeticadjective

chữ cái

/ˌælfəˈbetɪk//ˌælfəˈbetɪk/

"Alphabetic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "alpha" và "beta", hai chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp. Điều này là do thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các hệ thống chữ viết trong đó các ký hiệu tương ứng với các âm thanh riêng lẻ, trái ngược với các âm tiết hoặc biểu tượng. Ý tưởng về một hệ thống chữ viết "dựa trên chữ cái", trong đó các ký hiệu đại diện cho các âm thanh riêng lẻ, bắt nguồn từ bảng chữ cái Phoenicia, bản thân bảng chữ cái này cũng vay mượn từ chữ tượng hình Ai Cập. Theo thời gian, khái niệm "alphabetic" đã lan sang các ngôn ngữ khác và trở thành một thuật ngữ chuẩn để mô tả các hệ thống chữ viết dựa trên chữ cái.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái

meaningtheo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc

namespace
Ví dụ:
  • The dictionary is organized in an alphabetic order, making it easy for users to find the words they need.

    Từ điển được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy những từ họ cần.

  • The student's math textbook is presented in an alphabetic sequence of topics, making it simpler for her to comprehend and remember them.

    Sách giáo khoa toán của học sinh được trình bày theo trình tự bảng chữ cái các chủ đề, giúp các em dễ hiểu và ghi nhớ hơn.

  • The phone book is arranged in alphabetic order, making it effortless for individuals to locate the contact information they need.

    Danh bạ điện thoại được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giúp mọi người dễ dàng tìm thấy thông tin liên lạc họ cần.

  • The library's card catalog is accessible in an alphabetic manner, allowing the researcher to easily locate books on her particular subject.

    Danh mục thẻ của thư viện có thể truy cập theo thứ tự chữ cái, cho phép nhà nghiên cứu dễ dàng tìm thấy sách về chủ đề cụ thể của mình.

  • The alphabetical arrangement of the names in the graduation program made it simple for the audience to find and cheer for their favorite student.

    Việc sắp xếp tên theo thứ tự chữ cái trong chương trình tốt nghiệp giúp khán giả dễ dàng tìm kiếm và cổ vũ cho sinh viên mình yêu thích.

  • The courtroom's list of defendants was displayed in an alphabetic order, creating a fair and impartial trial for all involved.

    Danh sách bị cáo tại tòa án được hiển thị theo thứ tự chữ cái, tạo nên một phiên tòa công bằng và vô tư cho tất cả những người liên quan.

  • The chemistry notes provided in the lecture were presented in an alphabetic sequence of chemical symbols, making it simpler for the student to remember them.

    Các ghi chú về hóa học trong bài giảng được trình bày theo trình tự chữ cái các ký hiệu hóa học, giúp sinh viên dễ nhớ hơn.

  • The brochure for the conference was arranged in an alphabetic order, allowing attendees to quickly locate the sessions they needed.

    Tờ rơi giới thiệu hội nghị được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, cho phép người tham dự nhanh chóng tìm được phiên họp họ cần.

  • The alphabetical order of the album tracks made it simple for the listeners to follow along and sing along with the lyrics.

    Thứ tự bảng chữ cái của các bài hát trong album giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hát theo lời bài hát.

  • The alphabetic order of the athletes in the opening ceremony of the Olympics made it simpler for the audience to identify and cheer for their favorite athlete.

    Thứ tự chữ cái của các vận động viên trong lễ khai mạc Thế vận hội giúp khán giả dễ dàng nhận diện và cổ vũ cho vận động viên mình yêu thích.

Từ, cụm từ liên quan