Định nghĩa của từ alpha geek

alpha geeknoun

alpha geek

/ˈælfə ɡiːk//ˈælfə ɡiːk/

Thuật ngữ "alpha geek" là một cách vui tươi và có phần hài hước để mô tả một cá nhân có niềm đam mê sâu sắc, hiểu biết và kỹ năng trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Bản thân thuật ngữ "alpha" đề cập đến chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp và theo truyền thống chỉ ra sự lãnh đạo hoặc thống trị. Trong bối cảnh công nghệ và máy tính, "alpha geek" thường đề cập đến một cá nhân là người áp dụng sớm và là người ủng hộ nhiệt tình các công nghệ, hệ thống và xu hướng mới nổi. Những cá nhân này thường tham gia vào việc phát triển hoặc cải tiến các công nghệ này và có hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc và khả năng cơ bản của chúng. Thuật ngữ "geek" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "geek" vào giữa thế kỷ 20, ban đầu dùng để chỉ những người giải trí lưu động, nhưng sau đó đã được dùng để chỉ những cá nhân có sở thích và chuyên môn sâu sắc trong một lĩnh vực cụ thể, đôi khi loại trừ các lĩnh vực xã hội hoặc các lĩnh vực khác của cuộc sống. Trong trường hợp của "alpha geeks,", sở thích và chuyên môn sâu sắc này đi kèm với vai trò lãnh đạo hoặc quản lý mạnh mẽ trong lĩnh vực tương ứng của họ. Nhìn chung, thuật ngữ "alpha geek" là cách gọi tắt để mô tả một người vừa có kỹ năng cao vừa có niềm đam mê sâu sắc trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể và đang tích cực đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của lĩnh vực đó.

namespace
Ví dụ:
  • As an alpha geek, Jeremy spends most of his free time tinkering with complex computer systems and programming languages.

    Là một người đam mê công nghệ, Jeremy dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để mày mò các hệ thống máy tính phức tạp và ngôn ngữ lập trình.

  • At tech conferences, alpha geeks like Jessica are easily identifiable by their fluorescent badges and intense conversations about the latest gadgets and software.

    Tại các hội nghị công nghệ, những người thông minh như Jessica dễ dàng được nhận diện bằng huy hiệu huỳnh quang và những cuộc trò chuyện sôi nổi về các tiện ích và phần mềm mới nhất.

  • The head of the research and development department at the tech company is an alpha geek who sees technological advancements as a never-ending challenge to be conquered.

    Trưởng phòng nghiên cứu và phát triển tại công ty công nghệ này là một người cực kỳ đam mê công nghệ, coi những tiến bộ công nghệ là một thách thức không bao giờ kết thúc cần phải chinh phục.

  • During presentations, alpha geeks like Thomas prefer to sit in the front row and make heads or tails of the technical jargon the speaker uses.

    Trong các buổi thuyết trình, những người thông minh như Thomas thích ngồi ở hàng ghế đầu và hiểu những thuật ngữ kỹ thuật mà diễn giả sử dụng.

  • The founder of the startup, a self-proclaimed alpha geek, is committed to meeting strict deadlines and delivering high-quality products to his clients.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp, tự nhận mình là một người thông minh, luôn cam kết đáp ứng đúng thời hạn và cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng.

  • Alpha geeks like Sarah are known for their limitless curiosity and passion for experimenting with different technologies to find innovative solutions.

    Những người thông minh như Sarah nổi tiếng với sự tò mò vô hạn và niềm đam mê thử nghiệm nhiều công nghệ khác nhau để tìm ra các giải pháp sáng tạo.

  • The organization's alpha geek head of IT, Rachel, ensures the seamless operation of complex systems and networks by implementing sophisticated security and backup measures.

    Rachel, người đứng đầu bộ phận CNTT của tổ chức, đảm bảo hoạt động liền mạch của các hệ thống và mạng phức tạp bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật và sao lưu tinh vi.

  • Alpha geeks like Ben are fascinated by the scientific principles that enable modern-day technology, which often leads to hours of deep pondering and research.

    Những người thông minh như Ben rất thích thú với các nguyên lý khoa học cho phép phát triển công nghệ hiện đại, thường đòi hỏi nhiều giờ suy ngẫm và nghiên cứu sâu sắc.

  • The star programmer at the studio is undoubtedly an alpha geek who works diligently to ensure the highest level of efficiency, quality and functionality in the software they create.

    Lập trình viên ngôi sao tại studio này chắc chắn là một chuyên gia công nghệ cao, người làm việc chăm chỉ để đảm bảo hiệu quả, chất lượng và chức năng ở mức cao nhất trong phần mềm họ tạo ra.

  • Left to their own devices, alpha geeks like Emily would spend their weekends building robots and revamping their home computers' hardware and software with admirable enthusiasm.

    Nếu được tự do sáng tạo, những chuyên gia công nghệ như Emily sẽ dành những ngày cuối tuần để chế tạo robot và cải tiến phần cứng cũng như phần mềm máy tính tại nhà với sự nhiệt tình đáng ngưỡng mộ.

Từ, cụm từ liên quan