Định nghĩa của từ airliner

airlinernoun

máy bay chở khách

/ˈeəlaɪnə(r)//ˈerlaɪnər/

Thuật ngữ "airliner" bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không thương mại. Khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn vào những năm 1930, các hãng hàng không bắt đầu khai thác những máy bay lớn hơn, sang trọng hơn, khác biệt với các dịch vụ vận chuyển nhỏ hơn, ít thường xuyên hơn như phà chở khách và thư. Thuật ngữ "airliner" xuất hiện vào giữa những năm 1930, phản ánh sự phát triển của du lịch hàng không từ một phương thức vận chuyển đơn giản thành một hình thức vận chuyển hiện đại. Những máy bay chở khách thương mại đầu tiên là máy bay hai tầng cánh, chẳng hạn như Boeing 247 và Douglas DC-2, được trang bị các cabin sang trọng bao gồm các tiện nghi như giường ngủ, ghế riêng và dịch vụ ăn uống thanh lịch. Khi các hãng hàng không mở rộng thêm dịch vụ của mình, họ bắt đầu khai thác những máy bay lớn hơn và tiên tiến hơn, chẳng hạn như Boeing 707 và Douglas DC-7, có thể vận chuyển nhiều hành khách và hàng hóa hơn trên những quãng đường dài hơn. Những chiếc máy bay này lớn hơn đáng kể so với các mẫu máy bay trước đó, chẳng hạn như DC-3, và chúng đánh dấu một kỷ nguyên mới trong du lịch hàng không cho phép các hãng hàng không mở rộng hoạt động của mình trên các khu vực địa lý rộng lớn hơn. Ngày nay, thuật ngữ "airliner" được sử dụng để chỉ bất kỳ máy bay thương mại lớn nào được sử dụng chủ yếu để vận chuyển hành khách và hàng hóa. Những chiếc máy bay này có thể được phân loại thêm dựa trên các yếu tố như kích thước, phạm vi và sức chứa. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, các máy bay chở khách ngày càng được trang bị các tính năng công nghệ cao giúp tăng cường sự thoải mái, an toàn và tiện lợi cho hành khách, chẳng hạn như hệ thống giải trí trên chuyến bay, Wi-Fi tốc độ cao và công nghệ dẫn đường tiên tiến.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmáy bay dân dụng loại lớn

namespace
Ví dụ:
  • The family packed their bags and boarded the airliner for their dream vacation in Hawaii.

    Gia đình đã thu dọn hành lý và lên máy bay để thực hiện kỳ ​​nghỉ mơ ước của họ ở Hawaii.

  • After a long delay, the airliner finally took off and topped cruising altitude.

    Sau một thời gian dài trì hoãn, cuối cùng máy bay cũng cất cánh và đạt đến độ cao bay ổn định.

  • The pilot announced a smooth landing as the airliner touched down in New York City.

    Phi công thông báo máy bay hạ cánh êm ái khi chạm đất tại Thành phố New York.

  • The flight attendant struggled to calm down an angry passenger aboard the airliner after their luggage was misplaced.

    Tiếp viên hàng không đã phải rất vất vả để trấn an một hành khách đang tức giận trên máy bay sau khi hành lý của họ bị thất lạc.

  • The first-class section of the airliner provided luxurious seating and gourmet meals for the wealthy passengers.

    Khoang hạng nhất của máy bay cung cấp chỗ ngồi sang trọng và các bữa ăn ngon cho hành khách giàu có.

  • The airliner encountered unexpected turbulence and passengers held onto their seats for dear life.

    Máy bay đã gặp phải sự nhiễu động bất ngờ và hành khách phải bám chặt vào ghế để giữ an toàn.

  • The airline industry has faced a significant financial loss due to the decrease in travel caused by the pandemic, leaving many airliners in storage.

    Ngành hàng không đã phải đối mặt với tổn thất tài chính đáng kể do lượng khách du lịch giảm vì đại dịch, khiến nhiều máy bay phải nằm kho.

  • The distracted passenger on the airliner missed their flight as the doors closed, leaving them stuck at the gate.

    Hành khách mất tập trung trên máy bay đã lỡ chuyến bay vì cửa đóng, khiến họ bị kẹt ở cổng.

  • The airliner experienced a technical issue that led to an unexpected stopover in a remote airport.

    Máy bay gặp sự cố kỹ thuật khiến máy bay phải dừng lại bất ngờ tại một sân bay xa xôi.

  • The flight attendant received an emergency call from a passenger on the airliner, reporting a medical issue, and the airplane had to make an unscheduled landing for urgent medical attention.

    Tiếp viên hàng không nhận được cuộc gọi khẩn cấp từ một hành khách trên máy bay, báo cáo về vấn đề y tế và máy bay phải hạ cánh ngoài kế hoạch để được chăm sóc y tế khẩn cấp.