Định nghĩa của từ wardroom

wardroomnoun

phòng ăn

/ˈwɔːdruːm//ˈwɔːrdruːm/

Thuật ngữ "wardroom" ban đầu dùng để chỉ một căn phòng hoặc khoang nhỏ bên trong một công sự thời trung cổ được sử dụng để giam giữ tù nhân chiến tranh, được gọi là "ward". Trong Thời đại của những cánh buồm vào thế kỷ 17 và 18, Hải quân Hoàng gia Anh đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ phòng ăn của một sĩ quan trên tàu. Phòng ăn là không gian nơi các sĩ quan có thể ăn uống, thư giãn và giao lưu tránh xa khu vực đông đúc và ồn ào hơn của thủy thủ đoàn. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ khu vực ăn uống chung, phòng chờ và văn phòng hành chính của các sĩ quan trên tàu hải quân và tàu ngầm, cũng như trên các tàu buôn lớn hơn. Nguồn gốc của nó là một không gian giam giữ tù nhân chiến tranh có thể đã góp phần vào sự liên kết của phòng ăn với kỷ luật, thẩm quyền và tình đồng chí giữa các sĩ quan hải quân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập thể

namespace
Ví dụ:
  • The naval officer held a meeting with his team in the wardroom to discuss the upcoming mission.

    Sĩ quan hải quân đã họp với nhóm của mình tại phòng ăn để thảo luận về nhiệm vụ sắp tới.

  • The wardroom of the Navy destroyer was filled with the hum of activity as the officers made preparations for the engagement.

    Phòng ăn của tàu khu trục hạm Hải quân tràn ngập tiếng ồn ào khi các sĩ quan chuẩn bị cho cuộc giao tranh.

  • The Captain addressed the crew in the wardroom, announcing the newly assigned duties for the voyage ahead.

    Thuyền trưởng phát biểu với thủy thủ đoàn trong phòng ăn, thông báo những nhiệm vụ mới được giao cho chuyến hành trình sắp tới.

  • The Admiral convened a strategic planning session in the wardroom, debating the best course of action with his colleagues.

    Đô đốc triệu tập một phiên họp lập kế hoạch chiến lược trong phòng ăn, tranh luận về phương án hành động tốt nhất với các đồng nghiệp.

  • The submarine's wardroom was filled with charts and diagrams as the crew planned their submersive rescue operation.

    Phòng ăn của tàu ngầm chứa đầy biểu đồ và sơ đồ khi thủy thủ đoàn lên kế hoạch cho hoạt động cứu hộ dưới nước.

  • After a long and grueling day, the officers enjoyed a well-deserved meal in the wardroom, celebrating their successes at sea.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, các sĩ quan đã tận hưởng một bữa ăn xứng đáng trong phòng ăn, ăn mừng những thành công trên biển.

  • The wardroom was transformed into a festive atmosphere as the crew enjoyed a holiday feast, reminding themselves of the warmth of home even amidst the vastness of the ocean.

    Phòng ăn được biến đổi thành không khí lễ hội khi thủy thủ đoàn tận hưởng bữa tiệc ngày lễ, gợi nhớ đến hơi ấm gia đình ngay cả giữa đại dương bao la.

  • In the wardroom, the weather forecast for the approaching typhoon was assessed, with the officers discussng counter-measures to mitigate potential damage to the ship.

    Trong phòng ăn, dự báo thời tiết về cơn bão đang tới gần được đánh giá, các sĩ quan thảo luận các biện pháp đối phó để giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra cho con tàu.

  • In the wardroom, the Navy medical officers consulted on the diagnoses and treatments of the sick crew members.

    Trong phòng ăn, các sĩ quan y tế Hải quân tham khảo ý kiến ​​về chẩn đoán và điều trị cho các thành viên phi hành đoàn bị bệnh.

  • The wardroom was filled with the soft tap of keys as the military robotics expert presented his latest innovations to the officers, enhancing the Navy's technological operations at sea.

    Phòng ăn tràn ngập tiếng gõ phím nhẹ nhàng khi chuyên gia về robot quân sự trình bày những cải tiến mới nhất của mình với các sĩ quan, giúp nâng cao hoạt động công nghệ của Hải quân trên biển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches