Định nghĩa của từ agreed

agreedadjective

đã đồng ý

/əˈɡriːd//əˈɡriːd/

"Agreed" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "agreed," có nghĩa là "làm hòa, hòa giải hoặc hòa hợp". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" (đến) và "gratus" (dễ chịu, dễ chịu). Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm khái niệm đạt được sự hiểu biết hoặc quyết định chung. Đến thế kỷ 14, "agreed" đã trở thành một từ tiếng Anh phổ biến, củng cố vai trò của nó như một dấu hiệu của sự đồng ý và thỏa thuận.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningđồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận

exampleto agree go proposal: tán thành một lời đề nghị

exampleto agree with someone: đồng ý với ai

meaninghoà thuận

examplethey can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau được

meaninghợp với, phù hợp với, thích hợp với

examplethis food does not agree with me: thức ăn này không thích hợp với tôi

type ngoại động từ

meaningcân bằng (các khoản chi thu...)

exampleto agree go proposal: tán thành một lời đề nghị

exampleto agree with someone: đồng ý với ai

meaning(xem) differ

examplethey can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau được

namespace

discussed and accepted by everyone

được mọi người thảo luận và chấp nhận

Ví dụ:
  • They all met at the agreed time and place.

    Tất cả họ đều gặp nhau vào thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.

  • The negotiating parties agreed to meet again next week to finalize the details.

    Các bên đàm phán đã nhất trí sẽ gặp lại nhau vào tuần tới để hoàn thiện các chi tiết.

  • After a lengthy discussion, both parties agreed to split the cost of the project equally.

    Sau một cuộc thảo luận dài, cả hai bên đã đồng ý chia đều chi phí của dự án.

  • Our team agreed that the new marketing strategy would be implemented in a month's time.

    Nhóm của chúng tôi đã nhất trí rằng chiến lược tiếp thị mới sẽ được triển khai trong vòng một tháng.

  • The judge agreed with the prosecutor's argument and sentenced the defendant accordingly.

    Thẩm phán đồng ý với lập luận của công tố viên và tuyên án bị cáo như vậy.

if people are agreed or something is agreed, everyone has the same opinion about something

nếu mọi người đồng ý hoặc một điều gì đó được đồng ý, mọi người đều có cùng quan điểm về điều gì đó

Ví dụ:
  • Are we all agreed on this?

    Có phải tất cả chúng ta đều đồng ý về điều này?

  • It was agreed (that) we should hold another meeting.

    Chúng ta đã đồng ý (rằng) chúng ta nên tổ chức một cuộc họp khác.

  • It was provisionally agreed that 12 August was to be the date.

    Người ta tạm thời đồng ý rằng ngày 12 tháng 8 là ngày.

  • It is generally agreed that more funding is needed for education.

    Người ta thường đồng ý rằng cần có nhiều kinh phí hơn cho giáo dục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches