Định nghĩa của từ ago

agoadverb

trước đây

/əˈɡəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ago" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Latin. Tiền tố "a-" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "from" hoặc "since", trong khi hậu tố "-go" có thể liên quan đến từ tiếng Latin "godere", có nghĩa là "đi". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "on að ga" (hiện đại hóa thành "ago") ban đầu có nghĩa là "từ thời điểm đã trôi qua". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành trạng từ có nghĩa là "trong quá khứ" và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "từ một thời điểm nào đó trong quá khứ". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "ago" xuất hiện như một từ độc lập, có cùng nghĩa với tổ tiên tiếng Anh cổ của nó. Ngày nay, "ago" thường được dùng trong tiếng Anh để chỉ một điểm trong quá khứ, chẳng hạn như "five years ago" hoặc "I went to school 20 years ago". Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "ago" vẫn giữ được hương vị tiếng Anh cổ và là một phần cơ bản của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtrước đây, về trước

examplefive years ago: năm năm trước đây, đã năm năm nay

examplean hour ago: một giờ trước đây

examplelong long ago: trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi

namespace
Ví dụ:
  • It's been three days ago when I last spoke to my friend.

    Đã ba ngày trôi qua kể từ lần cuối tôi nói chuyện với bạn mình.

  • I haven't eaten anything since morning, which is several hours ago.

    Tôi chưa ăn gì từ sáng đến giờ, tức là đã vài giờ rồi.

  • My flight was supposed to depart at PM yesterday afternoon.

    Chuyến bay của tôi dự kiến ​​khởi hành vào chiều hôm qua.

  • My birthday is a week ago today.

    Sinh nhật của tôi là vào tuần trước.

  • She left the office around noon, half an hour ago.

    Cô ấy rời khỏi văn phòng vào khoảng giữa trưa, nửa giờ trước.

  • It's been ten months since I moved to this city.

    Đã mười tháng trôi qua kể từ khi tôi chuyển đến thành phố này.

  • The sales manager gave us the revenue figures for the last quarter, a fortnight ago.

    Người quản lý bán hàng đã đưa cho chúng tôi số liệu doanh thu của quý trước, hai tuần trước.

  • The party ended more than an hour ago, and I'm still feeling the after-effects.

    Bữa tiệc đã kết thúc cách đây hơn một giờ và tôi vẫn còn cảm thấy dư âm.

  • They stopped selling this product last month, about a fortnight ago.

    Họ đã ngừng bán sản phẩm này vào tháng trước, khoảng hai tuần trước.

  • My cat's last meal was two hours ago, at lunchtime.

    Bữa ăn cuối cùng của mèo nhà tôi là vào giờ ăn trưa, cách đây hai giờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches