Định nghĩa của từ aforementioned

aforementionedadjective

đã nói ở trên

/əˈfɔːmenʃənd//əˈfɔːrmenʃənd/

Từ "aforementioned" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "afore" và "mentioned." "Afore" có nghĩa là "before" hoặc "previously" và có liên quan đến từ "fore", chỉ một điều gì đó xảy ra trước một sự kiện khác. "Mentioned" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemænan" có nghĩa là "làm cho phổ biến" hoặc "làm cho biết đến." Do đó, "aforementioned" theo nghĩa đen có nghĩa là "đã đề cập trước" và biểu thị một tham chiếu đến một điều gì đó đã được nêu trước đó trong văn bản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây

namespace
Ví dụ:
  • During the presentation, the aforementioned topic of global warming was extensively discussed by the panel of experts.

    Trong buổi thuyết trình, chủ đề nóng lên toàn cầu đã được hội đồng chuyên gia thảo luận rộng rãi.

  • The aforementionedhesion between the two companies in the merger process seems to be on track, according to a press release issued yesterday.

    Theo thông cáo báo chí được đưa ra ngày hôm qua, sự gắn kết nói trên giữa hai công ty trong quá trình sáp nhập dường như đang đi đúng hướng.

  • The aforementioned author's latest novel, which has been receiving critical acclaim, is currently on sale at all major bookstores.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả nói trên, hiện đang nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và được bán tại tất cả các hiệu sách lớn.

  • The CEO mentioned earlier in the meeting, in connection with the issue of dividend payouts, urged the board to adopt a more flexible approach with respect to shareholder rights.

    Tổng giám đốc điều hành được đề cập trước đó trong cuộc họp, liên quan đến vấn đề chi trả cổ tức, đã thúc giục hội đồng quản trị áp dụng cách tiếp cận linh hoạt hơn đối với quyền của cổ đông.

  • After the aforementioned incident at the crime scene, the police have launched an extensive manhunt to apprehend the perpetrator.

    Sau vụ việc nói trên tại hiện trường vụ án, cảnh sát đã mở một cuộc truy lùng rộng rãi để bắt giữ thủ phạm.

  • The findings of the aforementioned research project, which involved a large sample size and sophisticated statistical analyses, are due to be published in a leading scientific journal next month.

    Những phát hiện của dự án nghiên cứu nói trên, bao gồm quy mô mẫu lớn và phân tích thống kê phức tạp, dự kiến ​​sẽ được công bố trên một tạp chí khoa học hàng đầu vào tháng tới.

  • Following the aforementioned decision by the executive committee to restructure the organization, a series of town hall meetings will be held to explain the details of the reforms to the staff.

    Sau quyết định nói trên của ban điều hành về việc tái cấu trúc tổ chức, một loạt các cuộc họp toàn thể sẽ được tổ chức để giải thích chi tiết về các cải cách cho nhân viên.

  • The aforementioned group's efforts to promote sustainability in the fashion industry have earned them several awards and recognition from industry experts.

    Những nỗ lực thúc đẩy tính bền vững trong ngành thời trang của nhóm nói trên đã mang về cho họ nhiều giải thưởng và sự công nhận từ các chuyên gia trong ngành.

  • The results presented in the aforementioned article, which is cited widely in the scientific literature, suggest that further research into this particular area of study is warranted.

    Các kết quả trình bày trong bài báo nói trên, được trích dẫn rộng rãi trong các tài liệu khoa học, cho thấy cần phải nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực nghiên cứu cụ thể này.

  • The aforementioned US Senate committee's report on the use of torture by US intelligence agencies is likely to have far-reaching consequences for the country's national security policies.

    Báo cáo của ủy ban Thượng viện Hoa Kỳ nêu trên về việc các cơ quan tình báo Hoa Kỳ sử dụng biện pháp tra tấn có thể gây ra hậu quả sâu rộng đối với các chính sách an ninh quốc gia của đất nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches