Định nghĩa của từ seasonal affective disorder

seasonal affective disordernoun

rối loạn cảm xúc theo mùa

/ˌsiːzənl əˈfektɪv dɪsɔːdə(r)//ˌsiːzənl əˈfektɪv dɪsɔːrdər/

namespace

Từ, cụm từ liên quan