Định nghĩa của từ adopter

adopternoun

người nhận nuôi

/əˈdɒptə(r)//əˈdɑːptər/

Từ "adopter" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi chế độ con nuôi hiện đại xuất hiện. Trước đó, việc nhận con nuôi là vấn đề của gia đình và cộng đồng, và quy trình pháp lý tương đối không được quản lý. Thuật ngữ "adopter" được đặt ra để chỉ người hoặc cặp đôi đang tìm cách nhận con nuôi. Nó phản ánh tư duy thay đổi đối với việc nhận con nuôi như một quá trình có kế hoạch, có chủ đích, thay vì chỉ là cách truyền lại di sản gia đình thông qua người thân hoặc hàng xóm. Khái niệm về di truyền và ưu sinh học trở nên nổi bật hơn trong nửa sau thế kỷ 19, dẫn đến luật phúc lợi trẻ em và các hoạt động nhận con nuôi chặt chẽ hơn. Khi các gia đình nhận con nuôi bị giám sát chặt chẽ hơn, các nhà chức trách bắt đầu sử dụng các thuật ngữ "adopter" và "cha mẹ nuôi" để phân biệt giữa những người nuôi con thông qua việc nhận con nuôi và những người chăm sóc tạm thời cho con. Thuật ngữ "parent" được dành riêng cho cha mẹ ruột, phản ánh niềm tin rằng di truyền là yếu tố thiết yếu đối với sự phát triển của trẻ em và rằng bản sắc và phúc lợi của trẻ em dựa trên di sản sinh học của chúng. Cuối cùng, ý tưởng rằng tình yêu và sự nuôi dưỡng quan trọng hơn di truyền đã dẫn đến sự công nhận rằng cha mẹ nuôi cũng có thể cung cấp cho trẻ em sự an toàn và ổn định mà chúng cần. Ngày nay, "adopter" đang ngày càng ít được sử dụng hơn, vì mọi người áp dụng thuật ngữ "cha mẹ nuôi" tập trung nhiều hơn vào con người để phản ánh thực tế rằng những cá nhân này được ban cho đầy đủ các quyền và trách nhiệm của cha mẹ, bao gồm cả các mối quan hệ pháp lý, xã hội và tình cảm với con cái của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhận nuôi

namespace

a person who adopts a child

một người nhận nuôi một đứa trẻ

a person who starts using a new technology

một người bắt đầu sử dụng công nghệ mới

Ví dụ:
  • early/late adopters of social media

    những người sử dụng sớm/muộn phương tiện truyền thông xã hội