Định nghĩa của từ adjutant general

adjutant generalnoun

phụ tá tướng

/ˌædʒʊtənt ˈdʒenrəl//ˌædʒʊtənt ˈdʒenrəl/

Thuật ngữ "adjutant general" có nguồn gốc từ Chiến tranh Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, "adjutant" dùng để chỉ một sĩ quan chịu trách nhiệm truyền đạt mệnh lệnh từ một vị tướng đến các đơn vị cấp dưới. Trong bối cảnh này, một "adjutant general" là một sĩ quan cấp cao hơn giám sát và quản lý toàn bộ đội ngũ phụ tá, cũng như các nhiệm vụ hành chính khác liên quan đến đơn vị hoặc quân đội của vị tướng. Vai trò của tướng phụ tá đã phát triển theo thời gian, với các định nghĩa và nhiệm vụ khác nhau trong các tổ chức quân sự khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ này thường dùng để chỉ một sĩ quan tham mưu quân sự cấp cao chịu trách nhiệm cung cấp nhân sự, hậu cần và hỗ trợ hành chính cho một đơn vị hoặc bộ chỉ huy quân đội. Trong hầu hết các tổ chức quân sự hiện đại, tướng phụ tá là một sĩ quan cấp cao, thường là thiếu tướng hoặc trung tướng.

namespace

an officer of very high rank in the British army who is responsible for organization

một sĩ quan có cấp bậc rất cao trong quân đội Anh, người chịu trách nhiệm tổ chức

the officer of very high rank in the US army who is in charge of organization

sĩ quan có cấp bậc rất cao trong quân đội Hoa Kỳ, người phụ trách tổ chức

Từ, cụm từ liên quan

All matches