Định nghĩa của từ address book

address booknoun

sổ địa chỉ

/əˈdres bʊk//əˈdres bʊk/

Thuật ngữ "address book" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi thư từ viết tay là phương tiện giao tiếp chính. Vào thời điểm đó, mọi người lưu danh sách địa chỉ của người quen trong những cuốn sổ tay nhỏ thường được gọi là "danh sách bạn bè" hoặc "danh sách địa chỉ". Khi việc trao đổi thư từ trở nên phổ biến hơn, nhu cầu sắp xếp và quản lý danh sách địa chỉ cũng tăng theo. Thuật ngữ "address book" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 và ý nghĩa của nó phát triển theo sự tiến bộ của công nghệ. Với sự ra đời của bưu thiếp và điện thoại, sổ địa chỉ trở nên đa năng hơn, không chỉ chứa địa chỉ mà còn chứa số điện thoại và các thông tin liên lạc cần thiết khác. Vào thế kỷ 20, ý tưởng về sổ địa chỉ đã mở rộng ra ngoài sổ tay vật lý, với sự ra đời của sổ địa chỉ kỹ thuật số, chẳng hạn như Microsoft Outlook, Gmail Contacts và Apple Contacts. Những sổ địa chỉ kỹ thuật số này, giống như những sổ địa chỉ truyền thống, cho phép người dùng quản lý danh bạ của họ, bao gồm địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và thậm chí cả hồ sơ phương tiện truyền thông xã hội tại một vị trí tập trung. Tóm lại, thuật ngữ "address book" xuất phát từ khái niệm lưu giữ danh sách địa chỉ, cả dưới dạng vật lý và kỹ thuật số, đóng vai trò là công cụ thiết yếu để quản lý giao tiếp và duy trì mối quan hệ.

namespace

a book in which you keep addresses, phone numbers, etc.

một cuốn sổ ghi chép địa chỉ, số điện thoại, v.v.

Ví dụ:
  • Half the names in his address book are crossed out.

    Một nửa số tên trong sổ địa chỉ của anh ấy đã bị gạch bỏ.

a computer file where you store email and internet addresses

một tập tin máy tính nơi bạn lưu trữ email và địa chỉ internet

Từ, cụm từ liên quan

All matches