Định nghĩa của từ activity tracker

activity trackernoun

theo dõi hoạt động

/ækˈtɪvəti trækə(r)//ækˈtɪvəti trækər/

Thuật ngữ "activity tracker" dùng để chỉ một loại thiết bị di động được thiết kế để theo dõi và ghi lại mức độ hoạt động thể chất của người dùng. Những thiết bị này, thường có dạng vòng đeo tay hoặc dây đeo được đeo như đồng hồ, sử dụng nhiều cảm biến và công nghệ khác nhau như máy đo gia tốc, con quay hồi chuyển và GPS để theo dõi chuyển động, số bước chân, quãng đường đã đi, lượng calo đã đốt cháy và các số liệu thống kê khác liên quan đến hoạt động thể chất hàng ngày. Từ "activity tracker" đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây do sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào thể dục và sức khỏe, cũng như sự xuất hiện của công nghệ đeo được cho phép mọi người theo dõi sức khỏe và thể dục của mình theo thời gian thực.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah wears her activity tracker during her daily workouts to monitor her heart rate and steps taken.

    Sarah đeo máy theo dõi hoạt động trong quá trình tập luyện hàng ngày để theo dõi nhịp tim và số bước chân.

  • Mark syncs his activity tracker with his phone to view his sleep patterns and calories burned throughout the day.

    Mark đồng bộ thiết bị theo dõi hoạt động của mình với điện thoại để xem chế độ ngủ và lượng calo đã đốt cháy trong ngày.

  • Lisa sets daily activity goals on her tracker to motivate her to move more and achieve a healthier lifestyle.

    Lisa đặt mục tiêu hoạt động hàng ngày trên thiết bị theo dõi của mình để có động lực vận động nhiều hơn và đạt được lối sống lành mạnh hơn.

  • The activity tracker on John's smartwatch accurately tracks his running distance, speed, and pace.

    Thiết bị theo dõi hoạt động trên đồng hồ thông minh của John theo dõi chính xác quãng đường, tốc độ và nhịp độ chạy của anh ấy.

  • Lauren's activity tracker reminds her to move after sitting for prolonged periods, helping her to maintain an active lifestyle.

    Thiết bị theo dõi hoạt động của Lauren nhắc nhở cô ấy di chuyển sau khi ngồi trong thời gian dài, giúp cô duy trì lối sống năng động.

  • Jessica's activity tracker alerts her of incoming calls and messages, allowing her to find a convenient time to respond without disrupting her workout.

    Thiết bị theo dõi hoạt động của Jessica sẽ thông báo cho cô ấy về các cuộc gọi và tin nhắn đến, cho phép cô ấy tìm thời gian thuận tiện để trả lời mà không làm gián đoạn quá trình tập luyện.

  • Neil's activity tracker encourages him to climb stairs instead of taking the elevator, making it easier for him to meet his daily step goal.

    Thiết bị theo dõi hoạt động của Neil khuyến khích anh ấy leo cầu thang thay vì đi thang máy, giúp anh ấy dễ dàng đạt được mục tiêu số bước đi hàng ngày.

  • Karen uses her activity tracker to track her water intake, making sure she stays well-hydrated throughout the day.

    Karen sử dụng máy theo dõi hoạt động để theo dõi lượng nước uống vào, đảm bảo cô luôn đủ nước trong suốt cả ngày.

  • The activity tracker on Kate's device even reminds her to stand up and stretch periodically, preventing her from getting too stiff during long periods of sitting.

    Thiết bị theo dõi hoạt động trên thiết bị của Kate thậm chí còn nhắc nhở cô đứng dậy và duỗi người định kỳ, giúp cô không bị cứng cơ khi ngồi lâu.

  • Andrew's activity tracker is an essential tool for monitoring his health and fitness goals, as it provides detailed insights into his overall health and wellness.

    Máy theo dõi hoạt động của Andrew là một công cụ thiết yếu để theo dõi mục tiêu sức khỏe và thể chất của anh, vì nó cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe và thể chất tổng thể của anh.

Từ, cụm từ liên quan