Định nghĩa của từ actioner

actionernoun

người hành động

/ˈækʃənə(r)//ˈækʃənər/

"Actioner" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, có thể là sự kết hợp giữa "action" và "movie" hoặc "picture". Thuật ngữ này mô tả một bộ phim đặc trưng bởi các cảnh hành động dữ dội, các pha nguy hiểm và thường tập trung vào bạo lực và sức mạnh thể chất. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi với sự gia tăng của các bộ phim hành động, đặc biệt là vào những năm 1980 và 1990. Giọng điệu không chính thức, giản dị của nó phản ánh việc sử dụng nó trong các cuộc thảo luận và đánh giá phim.

namespace
Ví dụ:
  • The latest release from the studio is an action-packed adventure movie that will keep you on the edge of your seat from start to finish.

    Bộ phim mới nhất của hãng phim là một bộ phim phiêu lưu hành động đầy hấp dẫn sẽ khiến bạn hồi hộp từ đầu đến cuối.

  • His favorite genre is actioners, filled with high-octane stunts, intense fight scenes, and explosive special effects.

    Thể loại phim yêu thích của anh là phim hành động, với nhiều pha nguy hiểm nghẹt thở, cảnh chiến đấu dữ dội và hiệu ứng đặc biệt bùng nổ.

  • She enjoyed the actioner's exhilarating car chase sequence, showcasing the latest technologies in filmmaking and cutting-edge editing.

    Cô ấy thích cảnh rượt đuổi bằng ô tô đầy phấn khích của bộ phim hành động này, thể hiện công nghệ mới nhất trong làm phim và kỹ thuật dựng phim tiên tiến.

  • The actioner's gritty realism and unflinching violence appealed to him, immersing him in a world of danger and intrigue.

    Chủ nghĩa hiện thực khốc liệt và bạo lực không khoan nhượng của bộ phim hành động này đã hấp dẫn anh, đưa anh vào một thế giới nguy hiểm và đầy mưu mô.

  • The actor's impressive range was on full display in the actioner's intense hand-to-hand combat scenes, blending skill and spectacle.

    Khả năng diễn xuất ấn tượng của nam diễn viên được thể hiện đầy đủ trong các cảnh chiến đấu tay đôi dữ dội, kết hợp giữa kỹ năng và sự ngoạn mục.

  • As an actioner aficionado, he couldn't resist the robotic army invading Manhattan in the film, punctuated by a high-tech soundscape and explosive pyrotechnics.

    Là một người đam mê phim hành động, anh không thể cưỡng lại cảnh đội quân robot xâm lược Manhattan trong phim, được tô điểm bằng âm thanh công nghệ cao và pháo hoa nổ tung.

  • The hero's courageous deeds and thrilling heroics made her the perfect protagonist for the actioner, delivering heart-pounding excitement with superb artistry.

    Những hành động dũng cảm và tính anh hùng ly kỳ của người anh hùng đã biến cô thành nhân vật chính hoàn hảo cho bộ phim hành động, mang đến sự phấn khích đến nghẹt thở với nghệ thuật tuyệt vời.

  • He was drawn into the actioner's intricate plot, which combined elements of crime, espionage, and exploration into a seamless whole.

    Anh ấy bị cuốn vào cốt truyện phức tạp của bộ phim hành động này, kết hợp các yếu tố tội phạm, gián điệp và thám hiểm thành một tổng thể liền mạch.

  • She marveled at the actioner's sprawling, dazzling sets, designed to transport her to a different time or place and immerse her in a rich narrative world.

    Cô ấy kinh ngạc trước bối cảnh rộng lớn, rực rỡ của bộ phim hành động, được thiết kế để đưa cô đến một thời gian hoặc địa điểm khác và đắm chìm cô vào một thế giới tường thuật phong phú.

  • The actioner's stunning visual design and rich texture were a feast for the eyes, leaving her breathless with awe and wonder.

    Thiết kế hình ảnh tuyệt đẹp và kết cấu phong phú của bộ phim hành động này là một bữa tiệc cho đôi mắt, khiến cô phải nín thở vì kinh ngạc và thích thú.

Từ, cụm từ liên quan

All matches