Định nghĩa của từ according to

according topreposition

theo

/əˈkɔːdɪŋ tə//əˈkɔːrdɪŋ tə/

Cụm từ "according to" là một giới từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thông tin được trình bày dựa trên hoặc bắt nguồn từ một nguồn cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conforme", có nghĩa là "dưới dạng" hoặc "theo sau". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "aconforme", sau đó chuyển thành "according to" trong thời kỳ Phục hưng. Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, nhờ sự phát triển của học thuật và sự xuất hiện của nghiên cứu khoa học, khi các học giả bắt đầu tìm kiếm và đưa ra bằng chứng cho các tuyên bố của họ. Ngày nay, "according to" là một phần thiết yếu của diễn ngôn nói và viết, giúp duy trì tính nghiêm ngặt và chính xác trong học thuật, cũng như phân biệt giữa sự thật và ý kiến.

namespace

as stated or reported by somebody/something

như đã nêu hoặc được báo cáo bởi ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • According to Mick, it's a great movie.

    Theo Mick, đây là một bộ phim tuyệt vời.

  • You've been absent six times according to our records.

    Theo hồ sơ của chúng tôi, bạn đã vắng mặt sáu lần.

following, agreeing with or depending on something

theo, đồng ý với hoặc phụ thuộc vào cái gì đó

Ví dụ:
  • The work was done according to her instructions.

    Công việc được thực hiện theo hướng dẫn của cô ấy.

  • Everything went according to plan.

    Mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch.

  • The salary will be fixed according to qualifications and experience.

    Mức lương sẽ được cố định theo trình độ và kinh nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

cut your coat according to your cloth
(saying)to do only what you have enough money to do and no more
  • We wanted to buy a bigger house than this but it was a case of cutting our coat according to our cloth.