Định nghĩa của từ accelerator board

accelerator boardnoun

bảng tăng tốc

/əkˈseləreɪtə bɔːd//əkˈseləreɪtər bɔːrd/

Thuật ngữ "accelerator board" dùng để chỉ một bảng mạch in (PCB) giúp tăng tốc hiệu suất của hệ thống máy tính. Nó cũng được gọi là "card đồ họa" hoặc "card video" trong máy tính cá nhân vì nó chủ yếu được thiết kế để cải thiện tốc độ và chất lượng đầu ra đồ họa. Trong máy tính để bàn, bo mạch tăng tốc kết nối với bo mạch hệ thống chính thông qua một giao diện cụ thể, chẳng hạn như PCI (Peripheral Component Interconnect), AGP (Accelerated Graphics Port) hoặc PCI-Express. Trong các hệ thống nhúng, bao gồm các ứng dụng công nghiệp và ô tô, bo mạch tăng tốc thường được sử dụng như một đơn vị tính toán riêng biệt và độc lập có thể hoạt động song song với hệ thống chính để giảm tải các tác vụ sử dụng nhiều CPU và nâng cao hiệu quả chung của hệ thống. Cuối cùng, việc sử dụng bo mạch tăng tốc có thể cải thiện đáng kể sức mạnh tính toán chung của hệ thống bằng cách giảm thời gian xử lý, cải thiện chất lượng đồ họa và phản hồi nhanh hơn và chính xác hơn với các đầu vào của người dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The car's accelerator board triggered the engine to swiftly accelerate from 0 to 60 miles per hour in just 3.5 seconds.

    Bàn đạp ga của xe kích hoạt động cơ tăng tốc nhanh chóng từ 0 đến 60 dặm một giờ chỉ trong 3,5 giây.

  • The stockbroker carefully monitored her investments using a custom-built accelerator board that enabled her to execute trades at lightning-fast speeds.

    Người môi giới chứng khoán đã theo dõi cẩn thận các khoản đầu tư của bà bằng một bảng tăng tốc được thiết kế riêng cho phép bà thực hiện giao dịch với tốc độ cực nhanh.

  • The startup's prototype accelerator board, equipped with advanced algorithms, consistently delivered industry-leading acceleration times in benchmark testing.

    Bo mạch tăng tốc nguyên mẫu của công ty khởi nghiệp, được trang bị các thuật toán tiên tiến, luôn mang lại thời gian tăng tốc hàng đầu trong ngành trong các thử nghiệm chuẩn.

  • The avid gamer was thrilled to discover a new accelerator board that significantly enhanced the performance of his console, allowing him to dominate his opponents with blazing-fast reflexes.

    Game thủ cuồng nhiệt này đã vô cùng vui mừng khi khám phá ra một bảng tăng tốc mới giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của máy chơi game, cho phép anh ta chế ngự đối thủ bằng phản xạ cực nhanh.

  • The experienced technician expertly repaired the accelerator board of the luxury sports car, eliminating frustrating lag times and ensuring a seamless driving experience.

    Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm đã sửa chữa thành thạo bàn đạp ga của chiếc xe thể thao hạng sang, loại bỏ thời gian trễ khó chịu và đảm bảo trải nghiệm lái xe liền mạch.

  • The engineers at the research facility designed an accelerator board that harnessed the power of artificial intelligence, enabling it to optimize performance based on real-time input.

    Các kỹ sư tại cơ sở nghiên cứu đã thiết kế một bo mạch tăng tốc tận dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo, cho phép tối ưu hóa hiệu suất dựa trên dữ liệu đầu vào theo thời gian thực.

  • The technology enthusiast eagerly awaited the release of the new accelerator board, hoping that it would catapult his computing setup to new heights of speed and efficiency.

    Người đam mê công nghệ đang háo hức chờ đợi sự ra mắt của bo mạch tăng tốc mới, hy vọng rằng nó sẽ đưa hệ thống máy tính của mình lên tầm cao mới về tốc độ và hiệu quả.

  • The physics professor utilized an accelerator board in his experiments to precisely manipulate particle accelerators, advancing our understanding of the fundamental forces of the universe.

    Giáo sư vật lý đã sử dụng một bảng gia tốc trong các thí nghiệm của mình để điều khiển chính xác các máy gia tốc hạt, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các lực cơ bản của vũ trụ.

  • The biotech entrepreneur utilized a revolutionary accelerator board designed specifically for genetics research, accelerating the process of genetic sequencing and paving the way for groundbreaking medical advancements.

    Doanh nhân công nghệ sinh học đã sử dụng một bảng tăng tốc mang tính cách mạng được thiết kế riêng cho nghiên cứu di truyền, đẩy nhanh quá trình giải trình tự gen và mở đường cho những tiến bộ đột phá trong y học.

  • The aerospace engineer created a custom accelerator board tailored to the unique demands of space travel, capable of maintaining optimal performance in the harsh environment of space.

    Kỹ sư hàng không vũ trụ đã tạo ra một bảng tăng tốc tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu đặc biệt của du hành vũ trụ, có khả năng duy trì hiệu suất tối ưu trong môi trường khắc nghiệt của không gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches