Định nghĩa của từ breadboard

breadboardnoun

bảng mạch

/ˈbredbɔːd//ˈbredbɔːrd/

Thuật ngữ "breadboard" trong kỹ thuật điện tử có nguồn gốc từ thế giới tạp hóa. Trước đây, các linh kiện điện tử được hàn trực tiếp vào một mảnh bảng mạch duy nhất để thử nghiệm chức năng hoặc tạo mẫu. Tuy nhiên, khi độ phức tạp của mạch tăng lên, việc sửa đổi hoặc thay thế các linh kiện trong các cấu hình cố định này trở nên khó khăn hơn, khiến quá trình này trở nên không linh hoạt. Xuất hiện nhu cầu về một nền tảng linh hoạt và đa năng hơn để tạo mẫu và thử nghiệm. Giải pháp là tạo ra một bảng mạch gồm nhiều phần có lỗ để lắp chân linh kiện, có thể tháo rời hoặc thay thế các linh kiện khi cần, giống như các phần trong bảng mạch cắm thông thường của cửa hàng tạp hóa. Tên "breadboard" được đặt ra để biểu thị sự thay đổi từ triển khai phần cứng cố định sang thứ gì đó giống như thiết lập "breadboard" hơn, có thể xử lý nhiều linh kiện một cách dễ dàng, cho phép các kỹ sư kiểm tra và lặp lại các thiết bị điện tử một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đến đầu những năm 1970, các trung tâm tạo mẫu đã sử dụng bảng mạch thử nghiệm như một công cụ thiết yếu trong thiết kế và thử nghiệm mạch điện tử, và thuật ngữ "breadboard" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong cộng đồng kỹ thuật điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • The engineer connected the electronic components to the breadboard to test their functionality.

    Kỹ sư kết nối các linh kiện điện tử với bảng mạch để kiểm tra chức năng của chúng.

  • The breadboard served as a temporary platform for the student's circuit during the lab experiment.

    Bảng mạch đóng vai trò là nền tảng tạm thời cho mạch điện của sinh viên trong quá trình thí nghiệm.

  • The inventor lashed wires between the components and prodded the breadboard to make them work.

    Nhà phát minh đã buộc dây giữa các thành phần và chọc vào bảng mạch để chúng hoạt động.

  • The researcher carefully placed the resistors and capacitors onto the breadboard before powering on the circuit.

    Nhà nghiên cứu đã cẩn thận đặt các điện trở và tụ điện lên bảng mạch trước khi cấp nguồn cho mạch.

  • The student assembled a simple LED blinking circuit on the breadboard as part of their learning exercise.

    Học sinh đã lắp ráp một mạch đèn LED nhấp nháy đơn giản trên bảng mạch như một phần bài tập thực hành của mình.

  • The maker finalized their circuit design by transferring it from the breadboard to a more permanent printed circuit board.

    Nhà sản xuất đã hoàn thiện thiết kế mạch của mình bằng cách chuyển nó từ bảng mạch cắm sang một bảng mạch in bền hơn.

  • The electronics hobbyist used a soldering iron to fix the parts onto the board after testing them on the breadboard.

    Người đam mê điện tử đã sử dụng một chiếc máy hàn để gắn các bộ phận vào bảng mạch sau khi thử nghiệm chúng trên bảng mạch cắm thử.

  • The class learned how to create prototypes by building circuits on the breadboard and then debugging them.

    Lớp học đã học cách tạo nguyên mẫu bằng cách xây dựng mạch trên bảng mạch và sau đó gỡ lỗi chúng.

  • The tech guru created a complex network of components on the breadboard to test their compatibility before implementing them into a larger system.

    Chuyên gia công nghệ đã tạo ra một mạng lưới phức tạp các thành phần trên bảng mạch để kiểm tra khả năng tương thích của chúng trước khi triển khai vào hệ thống lớn hơn.

  • The computer science student used the breadboard to test the circuits of a microcontroller, preparing it for programming and further development.

    Sinh viên khoa học máy tính đã sử dụng bảng mạch để thử nghiệm mạch của vi điều khiển, chuẩn bị cho việc lập trình và phát triển thêm.