tính từ
(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
the aboriginal inhabitants of a country: thổ dân của một nước
tea is an aboriginal product of Phutho: chè là một đặc sản của Phú thọ
ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ
danh từ
thổ dân
the aboriginal inhabitants of a country: thổ dân của một nước
tea is an aboriginal product of Phutho: chè là một đặc sản của Phú thọ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản