Here’s the lingerie section. Let me know if you need anything else.Đây là khu vực đồ lót nữ. Nếu anh cần gì nữa thì hãy cho tôi biết.
Kevin:
Wow, these are beautiful. Where would I find your fitting rooms?Wow, đẹp quá. Phòng thử đồ ở đâu nhỉ?
Nancy:
Um, shouldn’t you bring your wife to try them on?Ờ, anh không đi cùng vợ để thử đồ ạ?
Kevin:
Hey, why don’t you mind your own business? You think I don’t know what size my wife is?Này, tại sao cô không đi làm việc của mình đi? Cô nghĩ tôi không biết vợ tôi mặc cỡ nào à?
Nancy:
I beg your pardon, sir, I didn’t mean to upset you. The fitting rooms are down there beyond the checkout counter.Xin lỗi anh, tôi không có ý đó. Phòng thay đồ ở phía dưới kia, qua chỗ quầy thanh toán.
Kevin:
Right. I’ll try these panties, and some of these bras. Oh, and if my wife comes looking for me, tell her you haven’t seen me.Được. Tôi sẽ thử những cái quần lót này và một vài cái áo lót này nữa. Ồ, và nếu vợ tôi tới tìm tôi, bảo với cô ấy là cô không trông thấy tôi nhé.
Nancy:
Um … right.Ờ ... được thôi.
Hy vọng chủ đề Where would I find your fitting rooms? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, Where would I find your fitting rooms?, undefined