This is my timetable. Đây là thời khóa biểu của mình.
Henry:
Look! This is my timetable. See?Nhìn xem! Đây là thời khóa biểu của mình. Bạn thấy chưa?
Sarah:
Yes. Oh, today you have English, Science and IT.Ừ. Ồ, hôm nay bạn có Tiếng Anh, Khoa học, và Tin học.
Henry:
Yes, that's right. I have them on Fridays.Ừ, đúng rồi. Mình có những môn này vào thứ sáu.
Sarah:
Do you like Science, Henry?Bạn có thích Khoa học không Henry?
Henry:
Yes, I do.Mình có.
Sarah:
What about English and IT?Thế còn Tiếng Anh và Tin học?
Henry:
I also like IT but I don't like English as much.Mình cũng thích Tin học nhưng mình không thích Tiếng Anh lắm.
Sarah:
Why?Tại sao?
Henry:
Because writing is really difficult.Vì viết khó lắm.
Sarah:
Well, unlike you, English is my favorite subject at school. If you want, I can help you study next time.Không như bạn, Tiếng Anh là môn học yêu thích của mình ở trường đấy. Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn học vào lần tới.
Henry:
Really? Wonderful! Thank you so much, Sarah.Thật à? Tuyệt vời! Cảm ơn bạn nhiều lắm, Sarah.
Hy vọng chủ đề This is my timetable. sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, This is my timetable., undefined