Can I have your ticket and passport, please? Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của anh được không?
Clerk:
Can I have your ticket and passport, please?Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của anh được không?
Nam:
Yes, of course. Here you are.Vâng, tất nhiên rồi. Của cô đây.
Clerk:
Did you pack your bags yourself?Anh đã tự đóng gói hành lý của mình đúng không?
Nam:
Yes.Vâng.
Clerk:
How many bags are you checking-in?Anh sẽ check-in bao nhiêu túi hành lý?
Nam:
Two. And I’ll take this hand luggage.Hai cái. Và tôi sẽ cầm túi hành lý xách tay này.
Clerk:
Are there any sharp items in it?Có vật sắc nhọn nào trong đó không?
Nam:
No, there aren’t.Không, không có.
Clerk:
Would you like an aisle seat or a window seat?Anh muốn ghế giữa hay ghế cạnh cửa sổ?
Nam:
A window seat, please.Làm ơn cho tôi ghế ở cửa sổ.
Clerk:
Ok. Here you go. This is your boarding card. The flight leaves at 10:20. Please go to Gate 9 around 9:20. Have a nice flight!Được rồi. Của anh đây. Đây là thẻ lên máy bay. Chuyến bay khởi hành lúc 10:20. Hãy đến Cửa số 9 vào khoảng 9:20. Chúc anh có một chuyến bay vui vẻ!
Nam:
Thank you.Cảm ơn cô.
Hy vọng chủ đề Can I have your ticket and passport, please? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, Can I have your ticket and passport, please?, undefined