Could you check my oil as well? Anh kiểm tra luôn dầu xe của tôi được không?
Customer:
Hello. Fill it up, please.Xin chào. Làm ơn đổ đầy bình giúp tôi.
Staff:
Okay Miss.Được, thưa cô.
Customer:
Excuse me, how far is it from here to Chicago?Xin lỗi, từ đây đến Chicago mất bao xa?
Staff:
It’s about 100 miles.Nó tầm 100 dặm.
Customer:
What is the best way to get there?Đi đường nào đến đó là tốt nhất vậy?
Staff:
Take the 60. It will take you to Chicago.Đi đường 60. Nó sẽ dẫn cô đến Chicago.
Customer:
Is it a toll highway?Nó có phải là đường quốc lộ phải trả phí không?
Staff:
No. It’s free. Would you like me to clean your windshield?Không. Nó không thu phí. Cô có muốn tôi lau kính chắn gió cho cô không?
Customer:
Yes, please. And could you check my oil as well?Có, làm ơn lau giùm tôi. Anh kiểm tra luôn dầu xe của tôi được không?
Staff:
Okay. All done. That’s $47.52.Được. Xong hết rồi. Của cô hết 47.52 đô.
Customer:
Here you go. Keep the change.Của anh đây. Giữ luôn tiền thừa nhé.
Hy vọng chủ đề Could you check my oil as well? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, Could you check my oil as well?, undefined