Definition of zygote

zygotenoun

hợp tử

/ˈzaɪɡəʊt//ˈzaɪɡəʊt/

The word "zygote" originates from the Greek language. NLY-oh-teh is the Greek word for "yoked together," which refers to the fusion of two gametes (male sperm and female egg) during sexual reproduction. The Greek root "zygo-" represents the yoking or combining of two things. When combined with the scientific suffix "-ote" (which means "a living individual"), we get the word "zygote," which describes the single-celled organism produced by the joining of a sperm and egg cell in the early stages of embryonic development.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) hợp tử
namespace
Example:
  • The fertilized egg, also known as a zygote, has the potential to develop into a full-grown human being.

    Trứng đã thụ tinh, còn được gọi là hợp tử, có khả năng phát triển thành một con người trưởng thành.

  • After conception, a zygote will divide and develop into a multicellular embryo.

    Sau khi thụ thai, hợp tử sẽ phân chia và phát triển thành phôi đa bào.

  • The process of a zygote dividing and developing into a fetus is called embryogenesis.

    Quá trình hợp tử phân chia và phát triển thành thai nhi được gọi là quá trình phôi thai.

  • The first two weeks after fertilization are known as the zygote and embryonic stages of development.

    Hai tuần đầu tiên sau khi thụ tinh được gọi là giai đoạn phát triển của hợp tử và phôi.

  • During the zygote stage, the embryo is completely dependent on the mother for nutrition.

    Trong giai đoạn hợp tử, phôi thai hoàn toàn phụ thuộc vào mẹ về dinh dưỡng.

  • When a sperm and egg join, a new genetic combination is formed, known as a zygote.

    Khi tinh trùng và trứng kết hợp với nhau, một tổ hợp di truyền mới được hình thành, được gọi là hợp tử.

  • The scientist observed the formation of zygotes in a petri dish during in vitro fertilization.

    Các nhà khoa học đã quan sát sự hình thành hợp tử trong đĩa petri trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm.

  • The zygote is the starting point for all human life, as it holds the genetic information necessary for growth and development.

    Hợp tử là điểm khởi đầu cho mọi sự sống của con người vì nó chứa thông tin di truyền cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển.

  • After the zygote stage, the embryo enters the embryonic stage of development, which lasts until birth.

    Sau giai đoạn hợp tử, phôi bước vào giai đoạn phát triển phôi kéo dài cho đến khi sinh.

  • The importance of protecting zygotes from harm is a contentious issue in the debate over reproductive rights and technology.

    Tầm quan trọng của việc bảo vệ hợp tử khỏi bị tổn hại là một vấn đề gây tranh cãi trong cuộc tranh luận về quyền sinh sản và công nghệ.