Definition of zakat

zakatnoun

zakat

/zəˈkɑːt//zəˈkɑːt/

The word "zakat" has its roots in the Arabic language. It is derived from the verb "zaka" which means "to purify" or "to grow". In Islamic terminology, zakat refers to the act of giving a portion of one's wealth to the poor and needy, as a form of worship and a means of seeking forgiveness. In the Quran, zakat is mentioned as one of the Five Pillars of Islam, along with the declaration of faith, prayer, fasting, and pilgrimage. The concept of zakat is based on the principle of social justice and equality, where the wealthy are encouraged to share their surplus with the poor and vulnerable. Throughout history, zakat has played a significant role in promoting social welfare and economic development in Muslim communities, and remains a fundamental aspect of Islamic philanthropy and charitable giving.

namespace
Example:
  • She regularly sets aside a portion of her income for zakat and finds it to be a fulfilling act of charity.

    Bà thường xuyên trích một phần thu nhập của mình để đóng góp cho zakat và coi đó là một hành động từ thiện có ý nghĩa.

  • The local masjid organizes a weekly zakat drive where community members donate goods and money to help the less fortunate.

    Nhà thờ Hồi giáo địa phương tổ chức chiến dịch quyên góp zakat hàng tuần, nơi các thành viên cộng đồng quyên góp hàng hóa và tiền bạc để giúp đỡ những người kém may mắn.

  • The Quran emphasizes the importance of zakat as a means of purifying one's wealth and promoting social justice.

    Kinh Quran nhấn mạnh tầm quan trọng của zakat như một phương tiện thanh lọc của cải và thúc đẩy công lý xã hội.

  • During the holy month of Ramadan, many Muslims increase their zakat contributions to help those in need.

    Trong tháng lễ Ramadan, nhiều người Hồi giáo tăng đóng góp zakat để giúp đỡ những người có nhu cầu.

  • Zakat is one of the five pillars of Islam and is mandatory for Muslims who meet certain criteria of wealth and resources.

    Zakat là một trong năm trụ cột của đạo Hồi và là bắt buộc đối với những người Hồi giáo đáp ứng các tiêu chí nhất định về sự giàu có và nguồn lực.

  • Some Muslims choose to give zakat to specific causes or organizations, such as disaster relief or education programs.

    Một số người Hồi giáo chọn quyên góp zakat cho các mục đích hoặc tổ chức cụ thể, chẳng hạn như cứu trợ thiên tai hoặc các chương trình giáo dục.

  • In many Muslim countries, zakat is collected and distributed through a government-sanctioned system known as bayt al-mal.

    Ở nhiều quốc gia Hồi giáo, zakat được thu và phân phối thông qua một hệ thống được chính phủ công nhận gọi là bayt al-mal.

  • The act of giving zakat is considered to be a purifying gift to Allah and a way of demonstrating one's faith and gratitude.

    Hành động nộp zakat được coi là một món quà thanh tẩy dành cho Allah và là cách thể hiện đức tin và lòng biết ơn của một người.

  • Some scholars have debated the exact amount and distribution of zakat, but most Muslims agree that it is an essential part of Islamic practice.

    Một số học giả đã tranh luận về số lượng và cách phân bổ zakat chính xác, nhưng hầu hết người Hồi giáo đều đồng ý rằng đây là một phần thiết yếu trong thực hành Hồi giáo.

  • Zakat is a reminder to Muslims of their responsibilities towards the less fortunate and encourages them to practice compassion and generosity in their daily lives.

    Zakat là lời nhắc nhở người Hồi giáo về trách nhiệm của họ đối với những người kém may mắn và khuyến khích họ thực hành lòng trắc ẩn và sự hào phóng trong cuộc sống hàng ngày.