- The organization is working towards improving access to education for underprivileged children in rural areas.
Tổ chức này đang nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở vùng nông thôn.
- The company is working towards reducing its carbon footprint by implementing sustainable practices.
Công ty đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các biện pháp bền vững.
- I am working towards saving enough money for a down payment on a house.
Tôi đang cố gắng tiết kiệm đủ tiền để trả trước khi mua nhà.
- The committee is working towards passing a new legislation that will benefit the community.
Ủy ban đang nỗ lực thông qua luật mới có lợi cho cộng đồng.
- The athlete is working towards breaking the world record in his/her sport.
Vận động viên đang nỗ lực phá kỷ lục thế giới ở môn thể thao của mình.
- The team is working towards achieving a better team spirit and effective collaboration.
Nhóm đang nỗ lực để đạt được tinh thần đồng đội tốt hơn và sự hợp tác hiệu quả.
- The scientist is working towards finding a cure for a critical disease.
Nhà khoa học đang nỗ lực tìm ra phương pháp chữa trị một căn bệnh hiểm nghèo.
- The students are working towards attaining higher grades through consistent effort and study.
Các em học sinh đang nỗ lực đạt điểm cao hơn thông qua sự nỗ lực và học tập bền bỉ.
- The volunteers are working towards eradicating illiteracy in villages by establishing schools and promoting education.
Các tình nguyện viên đang nỗ lực xóa nạn mù chữ ở các làng bằng cách thành lập trường học và thúc đẩy giáo dục.
- The filmmaker is working towards creating an intimate portrait of a noteworthy subject that captivates the audience.
Nhà làm phim đang nỗ lực tạo ra bức chân dung thân mật về một chủ đề đáng chú ý có thể thu hút khán giả.