Definition of endeavour

endeavournoun

nỗ lực

/ɪnˈdevə(r)//ɪnˈdevər/

The word "endeavour" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Old French word "endevorer," which means "to undertake" or "to attempt." The term was originally used to describe a difficult or ambitious undertaking, and was often used in phrases such as "to endeavour something" or "to endeavour at something." Over time, the spelling of the word evolved to "endeavour," and it became a key term in English language and literature. In the 16th century, the word gained connotations of purposefulness, determination, and perseverance. Today, "endeavour" is used in a variety of contexts, including business, education, and everyday life, to describe a commitment to achieve a goal or overcome a challenge. The word has also been used as the title of the UN's highest honor, the United Nations Award for Outstanding Achievement in the Field of Peace, the Award for Outstanding Achievement in the Field of Peace.

Summary
type danh từ
meaningsự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức
type nội động từ
meaningcố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức
namespace
Example:
  • The student endeavored to complete the assignment on time despite facing numerous obstacles.

    Học sinh đã cố gắng hoàn thành bài tập đúng hạn mặc dù gặp phải nhiều trở ngại.

  • The athlete endeavored to break the world record in the 0m sprint, but fell short by merely a few seconds.

    Vận động viên này đã cố gắng phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 0m, nhưng đã chậm hơn chỉ vài giây.

  • The baker endeavored to create a gluten-free cake that tasted as good as the original recipe.

    Người thợ làm bánh đã nỗ lực tạo ra một chiếc bánh không chứa gluten nhưng vẫn có hương vị ngon như công thức ban đầu.

  • The actor endeavored to deliver a powerful performance in the lead role, and their hard work paid off with critical acclaim.

    Nam diễn viên đã nỗ lực thể hiện vai chính một cách xuất sắc và công sức của họ đã được đền đáp bằng sự khen ngợi của giới phê bình.

  • The entrepreneur endeavored to secure funding for their startup by presenting a compelling business plan to potential investors.

    Doanh nhân này nỗ lực đảm bảo nguồn tài trợ cho công ty khởi nghiệp của mình bằng cách trình bày một kế hoạch kinh doanh hấp dẫn cho các nhà đầu tư tiềm năng.

  • The teacher endeavored to instill a love for learning in her students by making classes interactive and engaging.

    Giáo viên nỗ lực truyền tình yêu học tập cho học sinh bằng cách tạo ra các lớp học tương tác và hấp dẫn.

  • The scientist endeavored to find a cure for the rare disease that affected his wife, spending long hours in the lab and collaborating with other experts in the field.

    Nhà khoa học đã nỗ lực tìm cách chữa trị căn bệnh hiếm gặp của vợ mình, dành nhiều giờ trong phòng thí nghiệm và cộng tác với các chuyên gia khác trong lĩnh vực này.

  • The peace activist endeavored to promote dialogue between warring factions in the region, risking her own safety in the process.

    Nhà hoạt động vì hòa bình này đã nỗ lực thúc đẩy đối thoại giữa các phe phái đối địch trong khu vực, bất chấp nguy cơ mất an toàn cho bản thân trong quá trình này.

  • The teacher endeavored to make language learning fun for her students by using games, songs, and real-life scenarios in class.

    Giáo viên cố gắng làm cho việc học ngôn ngữ trở nên thú vị đối với học sinh bằng cách sử dụng các trò chơi, bài hát và tình huống thực tế trong lớp học.

  • The writer endeavored to deliver a thought-provoking message through her novel, tackling themes of identity, family, and belonging with sensitivity and finesse.

    Tác giả đã nỗ lực truyền tải thông điệp khơi gợi suy nghĩ thông qua tiểu thuyết của mình, đề cập đến các chủ đề về bản sắc, gia đình và lòng trắc ẩn một cách nhạy cảm và tinh tế.

Related words and phrases