Definition of woodlouse

woodlousenoun

con rận gỗ

/ˈwʊdlaʊs//ˈwʊdlaʊs/

The word "woodlouse" has its origins in Old English and Germanic languages. The term "wood" refers to the fact that these insects often inhabit wooded areas, while "louse" comes from the verb "þlosan," meaning "to creep" or "to crawl." This refers to the woodlouse's slow and laborious movement. In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "woodlouse" was first recorded as "wude luse" or "wode louse," with the meaning "a crawling animal that lives in wood." Over time, the spelling evolved into "woodlouse," with the modern meaning of a type of crustacean (Isopoda) that resembles a small, armored snail. So, there you have it! The word "woodlouse" has been crawling out of the woodwork for centuries, and its history is as fascinating as the creatures themselves.

namespace
Example:
  • In the garden, I spotted a few woodlouses scurrying across the soil.

    Trong vườn, tôi phát hiện một vài con rệp gỗ đang chạy lăng xăng trên đất.

  • The biology class went on a nature walk to learn about the habitat of woodlouses.

    Lớp sinh học đã đi dạo trong thiên nhiên để tìm hiểu về môi trường sống của loài mối gỗ.

  • Woodlouses, also known as pill bugs or roly-polies, are small crustaceans found in damp environments.

    Rệp gỗ, còn được gọi là rệp viên hoặc rệp cuộn, là loài giáp xác nhỏ được tìm thấy trong môi trường ẩm ướt.

  • My child's school project this week is to create a diorama of a woodlouse's home.

    Dự án ở trường của con tôi tuần này là tạo ra một mô hình về nơi ở của một con rận gỗ.

  • As I walked by the stream, I noticed several woodlouses hiding in the rocks.

    Khi tôi đi dọc theo bờ suối, tôi nhận thấy có một số con rận gỗ ẩn núp trong các tảng đá.

  • The science museum has a live exhibit of woodlouses, which is fascinating to witness their behavior.

    Bảo tàng khoa học có triển lãm trực tiếp về loài rận gỗ, thật thú vị khi chứng kiến ​​hành vi của chúng.

  • The woodlouse that I found today was recently molted and had a softer exoskeleton.

    Con rận gỗ mà tôi tìm thấy hôm nay mới lột xác và có bộ xương ngoài mềm hơn.

  • I accidentally stepped on a woodlouse while gardening yesterday, and it curled up into a ball to protect itself.

    Hôm qua khi đang làm vườn, tôi vô tình giẫm phải một con rận gỗ và nó cuộn tròn lại thành một quả bóng để tự vệ.

  • The lawn around our house is often covered in woodlouses, especially after it rains.

    Bãi cỏ xung quanh nhà chúng tôi thường bị rệp gỗ bao phủ, đặc biệt là sau khi trời mưa.

  • Farmers sometimes use woodlouses as a natural form of pest control, as they eat decaying organic matter and fungi.

    Người nông dân đôi khi sử dụng rệp gỗ như một hình thức diệt trừ sâu bệnh tự nhiên vì chúng ăn các chất hữu cơ đang phân hủy và nấm.