Definition of windsock

windsocknoun

ống gió

/ˈwɪndsɒk//ˈwɪndsɑːk/

The word "windsock" is believed to have originated in the late 19th or early 20th century, derived from the combination of "wind" and "sock." A windsock is a type of weather vanes that measures wind direction and speed. The exact origin of the word is unclear, but it's likely to have come from the informal language used by sailors and aviators. One possible explanation is that the term "windsock" was coined by British sailors in the late 19th century. They used a canvas or linen bag attached to a pole to measure wind direction and speed, and the bag would fill with air as the wind blew. This sensation was likened to a sock filling with air, thus the name "windsock" became a commonly used term.

namespace
Example:
  • The windsock on the tarmac fluttered in the gusts of wind, indicating that the winds were changing direction.

    Ống gió trên đường băng rung rinh theo từng cơn gió mạnh, báo hiệu hướng gió đang đổi.

  • The small windsock on the rooftop of the weather station swayed ominously, warning of high winds approaching.

    Ống gió nhỏ trên nóc trạm thời tiết rung lắc dữ dội, cảnh báo gió lớn đang tới gần.

  • The windsock at the hotel's car park bent violently to one side, indicating that a fierce storm was on its way.

    Ống gió ở bãi đậu xe của khách sạn bị cong mạnh sang một bên, báo hiệu một cơn bão dữ dội đang tới.

  • The windsock on the sailboat's mast remained still, a sign that the vessel was moored safely in the harbor.

    Ống gió trên cột buồm của thuyền buồm vẫn đứng yên, một dấu hiệu cho thấy con tàu đã neo đậu an toàn trong bến cảng.

  • The windsock at the airport's runway stayed limp and motionless, indicating calm winds for the upcoming landing.

    Ống gió ở đường băng của sân bay vẫn mềm và bất động, cho thấy gió sẽ lặng cho lần hạ cánh sắp tới.

  • The windsock on the airfield appeared like a red flag in the chaotic winds, warning pilots of hazardous flying conditions.

    Ống gió trên sân bay trông giống như một lá cờ đỏ trong cơn gió mạnh, cảnh báo phi công về điều kiện bay nguy hiểm.

  • The windsock by the beach shifted around, showing the unpredictable wind patterns common in coastal areas.

    Ống gió gần bãi biển chuyển động, cho thấy những kiểu gió khó lường thường thấy ở các vùng ven biển.

  • The windsock on the racecourse signaled the change in wind direction, causing havoc for the sailors and horse riders alike.

    Ống gió trên đường đua báo hiệu sự thay đổi hướng gió, gây ra sự hỗn loạn cho cả người đi thuyền và người cưỡi ngựa.

  • The windsock on the barge's mast oscillated uncontrollably, forewarning the nearby boats of a probable storm.

    Ống gió trên cột buồm của xà lan dao động không kiểm soát, báo hiệu cho những chiếc thuyền gần đó về một cơn bão có thể xảy ra.

  • The windsock at the landing strip moved in a circular motion, reflecting the turbulent air drafts jeopardizing the takeoff of the planes.

    Ống gió ở đường băng chuyển động theo chuyển động tròn, phản chiếu luồng gió mạnh gây nguy hiểm cho việc cất cánh của máy bay.