Definition of widget

widgetnoun

tiện ích

/ˈwɪdʒɪt//ˈwɪdʒɪt/

The word "widget" is of uncertain origin, but it is believed to have emerged in the mid-19th century as a synonym for a small, versatile mechanism or device. One possible etymology suggests that it came from the Middle English word "wight," meaning "a person" or "a creature," which was then modified to "widget" to describe a small, artificial entity. Another theory proposes that it is related to the Old English word "wicgen," meaning "to shape" or "to mold," which could refer to the idea of shaping or crafting small objects. In the early 20th century, the term "widget" gained popularity in the context of technology, specifically in reference to small, intricate parts or components used in machines or devices. Today, the term is often used in a more whimsical sense to describe any small, quirky, or innovative device or gadget.

namespace

used to refer to any small device that you do not know the name of

được sử dụng để chỉ bất kỳ thiết bị nhỏ nào mà bạn không biết tên

a product that does not exist, used as an example of a typical product

một sản phẩm không tồn tại, được sử dụng làm ví dụ về một sản phẩm điển hình

Example:
  • Company A produces two million widgets a year.

    Công ty A sản xuất hai triệu sản phẩm mỗi năm.

  • Calculate the profit per widget.

    Tính lợi nhuận cho mỗi tiện ích.

a small box on a computer screen that delivers changing information, such as news items or weather reports, while the rest of the page remains the same

một hộp nhỏ trên màn hình máy tính cung cấp thông tin thay đổi, chẳng hạn như tin tức hoặc báo cáo thời tiết, trong khi phần còn lại của trang vẫn giữ nguyên

Example:
  • widgets include search boxes, weather guides, pop-up windows and drop-down lists

    các tiện ích bao gồm hộp tìm kiếm, hướng dẫn thời tiết, cửa sổ bật lên và danh sách thả xuống

  • The widget is a link to the latest news headlines.

    Tiện ích này là một liên kết đến các tiêu đề tin tức mới nhất.