Definition of widescreen

widescreennoun

màn hình rộng

/ˈwaɪdskriːn//ˈwaɪdskriːn/

The term "widescreen" refers to a type of display format that has a wider aspect ratio than traditional television and movie screens. Prior to widescreen technology, standard screens had an aspect ratio of 4:3, which meant that they were approximately four units wide for every three units tall. In contrast, widescreen displays have an aspect ratio of 16:9, which more closely resembles the original cinemascope format developed by 20th Century Fox in the 1950s. The word "widescreen" was coined to describe this wider display format, which became popular in the late 1990s and early 2000s with the proliferation of flat-panel televisions and wide-screen cinemas. Today, widescreen technology is standard in a range of devices, from laptops and smartphones to televisions and cinemas, providing a more immersive and cinematic viewing experience.

namespace
Example:
  • The new desktop monitor that I bought is a widescreen display with a resolution of 1920x80 pixels.

    Màn hình máy tính để bàn mới mà tôi mua là màn hình rộng có độ phân giải 1920x80 pixel.

  • The action movie that I just watched on Blu-ray had an incredible widescreen format that really brought the visuals to life.

    Bộ phim hành động mà tôi vừa xem trên đĩa Blu-ray có định dạng màn ảnh rộng tuyệt đẹp, thực sự mang lại hình ảnh sống động.

  • The TV in the living room is a 55-inch widescreenLED, which is perfect for watching sports games or Netflix shows with friends.

    Chiếc TV trong phòng khách là loại TV LED màn hình rộng 55 inch, rất lý tưởng để xem các trận đấu thể thao hoặc chương trình Netflix cùng bạn bè.

  • The widescreen format of the presentation made it easy for everyone in the room to see the details clearly, even from the back row.

    Định dạng màn hình rộng của bài thuyết trình giúp mọi người trong phòng có thể dễ dàng xem rõ các chi tiết, ngay cả khi ngồi ở hàng ghế sau.

  • The classroom projector has a widescreen aspect ratio that allows us to display regulatory text side by side without any cropping.

    Máy chiếu trong lớp học có tỷ lệ khung hình rộng cho phép chúng ta hiển thị văn bản quy định cạnh nhau mà không cần cắt xén.

  • The camera on my new smartphone supports widescreen video recording at 4K resolution, making it great for capturing cinematic-quality footage.

    Camera trên điện thoại thông minh mới của tôi hỗ trợ quay video màn hình rộng ở độ phân giải 4K, rất lý tưởng để quay những cảnh quay chất lượng điện ảnh.

  • The big screens in the theater were widescreen and had Dolby Digital surround sound, making the movie-going experience even more immersive.

    Màn hình lớn trong rạp là màn hình rộng và có âm thanh vòm Dolby Digital, giúp trải nghiệm xem phim trở nên sống động hơn.

  • The laptop I'm using now has a Wedge-shaped design with narrow bezels that maximize the available screen space with a widescreen display.

    Chiếc máy tính xách tay tôi đang sử dụng hiện có thiết kế hình nêm với viền mỏng giúp tối đa hóa không gian màn hình có sẵn với màn hình rộng.

  • The graphic designer recommended a widescreen format for the marketing brochure, as it would enable them to fit more text and images onto each page.

    Nhà thiết kế đồ họa đề xuất định dạng màn hình rộng cho tờ rơi tiếp thị vì nó cho phép họ đưa nhiều văn bản và hình ảnh hơn vào mỗi trang.

  • When watching movies or playing games, I prefer widescreen displays as they provide a more immersive viewing experience and allow me to see more of the action.

    Khi xem phim hoặc chơi trò chơi, tôi thích màn hình rộng vì chúng mang lại trải nghiệm xem đắm chìm hơn và cho phép tôi quan sát được nhiều cảnh hành động hơn.