Definition of wicket

wicketnoun

wicket

/ˈwɪkɪt//ˈwɪkɪt/

Word OriginMiddle English (in the sense ‘small door or grille’): from Anglo-Norman French and Old Northern French wiket; origin uncertain, usually referred to the Germanic root of Old Norse vīkja ‘to turn, move’. The current cricket senses date from the late 17th cent.

Summary
type danh từ
meaningcửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
meaningcửa xoay
meaningcửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)
namespace

either of the two sets of three sticks standing in the ground (called stumps) with pieces of wood (called bails) lying across the top. The bowler tries to hit the wicket with the ball.

một trong hai bộ ba que đứng dưới đất (gọi là gốc cây) với những miếng gỗ (gọi là cọc) nằm ngang trên cùng. Người ném bóng cố gắng đánh bóng bằng vợt.

Example:
  • The wicket keeper missed a crucial stumping opportunity, allowing the batsman to score another run.

    Người giữ gậy đã bỏ lỡ một cơ hội quan trọng, tạo điều kiện cho tay đánh bóng ghi thêm một điểm.

  • The bowler delivered a fast ball, and the batsman played a superb shot to hit a boundary off the wicket.

    Cầu thủ ném bóng đã thực hiện một cú đánh nhanh, và cầu thủ đánh bóng đã thực hiện một cú đánh tuyệt vời để đánh ra khỏi sân.

  • The team's captain won the toss and elected to bat, hoping to build a solid total on the wicket.

    Đội trưởng của đội đã thắng khi tung đồng xu và quyết định đánh bóng, với hy vọng đạt được tổng số điểm chắc chắn.

  • The wicketkeeper showed impressive agility, diving to his right to stop the ball and prevent the batsman from stealing a bye.

    Người gác đền đã thể hiện sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc khi lao sang bên phải để chặn bóng và ngăn cản cầu thủ đánh bóng đánh cắp một quả bye.

  • The first wicket fell in the second over, giving the bowler an early breakthrough on the wicket.

    Cây gậy đầu tiên rơi vào lượt thứ hai, giúp cầu thủ ném bóng có cơ hội đột phá sớm ở cây gậy.

the area of ground between the two wickets

diện tích mặt đất giữa hai bấc

Idioms

keep wicket
to act as a wicketkeeper
a sticky wicket
(British English, informal)a difficult situation