Definition of wicket gate

wicket gatenoun

cổng wicket

/ˈwɪkɪt ɡeɪt//ˈwɪkɪt ɡeɪt/

The term "wicket gate" originates from the sport of cricket and refers to the physical structure at the boundary of the playing field, consisting of small wooden uprights with a horizontal crossbar, called a wicket. In cricket, two wickets are placed at opposite ends of the field, and the objective is for the batting team to score runs by hitting the ball with a bat and running between the wickets before the ball returns to the wicket and is caught by the fielding team. The term "wicket gate" is often used metaphorically to describe any obstacle or challenge that must be overcome in order to achieve a desired outcome, much like how the batsman must pass through the wicket gate (albeit metaphorically) to score runs and advance the game.

namespace
Example:
  • The wicket gate at the cricket pitch swung open as the umpire called out "Play ball!"

    Cổng sân cricket mở toang khi trọng tài hô "Chơi bóng!"

  • The bowler delivered a fast ball, and the batter swung and missed, resulting in a wicket being dismissed via the wicket gate.

    Người ném bóng đã ném một quả bóng nhanh, và người đánh bóng vung tay và trượt, dẫn đến việc một cầu thủ bị loại khỏi cuộc chơi thông qua cổng wicket.

  • The sound of the wicket gate being padlocked echoed through the empty stadium as the outgoing team finished their practice session.

    Âm thanh của tiếng khóa cổng sân vang vọng khắp sân vận động vắng tanh khi đội bóng rời đi kết thúc buổi tập luyện.

  • The opposing team's batter crept tentatively towards the wicket gate in anticipation of the next delivery.

    Cầu thủ đánh bóng của đội đối phương rón rén tiến về phía cổng wicket để chờ đợi pha giao bóng tiếp theo.

  • The wicket gate creaked as the umpire signalled the end of the innings and called the players off the pitch.

    Cánh cổng sân bóng kêu cót két khi trọng tài ra hiệu kết thúc hiệp đấu và yêu cầu các cầu thủ rời khỏi sân.

  • The wicket gate remained stubbornly shut, as heavy rain threatened to wash out the match and prevent any further play.

    Cổng sân vẫn đóng chặt vì mưa lớn đe dọa hủy trận đấu và ngăn cản mọi trận đấu tiếp theo.

  • With a loud bang, the wicket gate was flung open, signalling the start of an exhilarating T20 match at the cricket ground.

    Với một tiếng nổ lớn, cánh cổng sân cricket mở tung, báo hiệu trận đấu T20 đầy phấn khích trên sân cricket bắt đầu.

  • One by one, the friends' uniforms disappeared as they passed through the wicket gate, ready to play their respective matches.

    Từng người một, đồng phục của những người bạn biến mất khi họ đi qua cổng sân, sẵn sàng chơi trận đấu của mình.

  • After each dismissal, the wicket gate cheerfully announced the arrival of a new batter, eager to take their place on the field.

    Sau mỗi lần ra về, cổng wicket lại vui vẻ thông báo sự xuất hiện của một cầu thủ đánh bóng mới, háo hức được vào sân.

  • Following a tense match, the wicket gate proudly locked in yet another victory for the home team, eager to celebrate the win together.

    Sau một trận đấu căng thẳng, cổng wicket đã tự hào ấn định một chiến thắng nữa cho đội chủ nhà, háo hức cùng nhau ăn mừng chiến thắng.