- The illustrations in the children's book were whimsically drawn with colorful, fantastical creatures.
Những hình minh họa trong sách thiếu nhi được vẽ một cách ngộ nghĩnh với những sinh vật đầy màu sắc, kỳ ảo.
- The musician played a whimsical tune on her ukulele that transported the listeners to a dreamlike state.
Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu kỳ lạ trên cây đàn ukulele của mình khiến người nghe như lạc vào cõi mộng.
- The apple trees in the garden were whimsically shaped, with branches that curled and twisted like a sculpture.
Những cây táo trong vườn có hình dáng kỳ lạ, với những cành cây cong và xoắn như một tác phẩm điêu khắc.
- The artist constantly created whimsical and eccentric sculptures that left viewers in awe.
Nghệ sĩ liên tục tạo ra những tác phẩm điêu khắc kỳ lạ và lập dị khiến người xem phải kinh ngạc.
- She danced whimsically, swaying her hips and twirling around, as if lost in her own world.
Cô ấy nhảy theo điệu nhạc một cách ngẫu hứng, lắc hông và xoay tròn, như thể đang lạc vào thế giới riêng của mình.
- The character in the movie moved whimsically, with an air of childlike innocence and carefree laughter.
Nhân vật trong phim di chuyển một cách kỳ lạ, với vẻ ngây thơ như trẻ con và tiếng cười vô tư.
- The writer's whimsical stories were full of impossible adventures and otherworldly creatures.
Những câu chuyện kỳ quặc của nhà văn đầy những cuộc phiêu lưu không tưởng và những sinh vật siêu nhiên.
- He painted the sky with whimsical hues of pastel pink and purple, like a painting come to life.
Ông đã vẽ bầu trời bằng những sắc màu kỳ ảo của màu hồng phấn và tím, giống như một bức tranh trở nên sống động.
- The quirky coffee shop had whimsical decor, with handmade lampshades and doorknobs.
Quán cà phê kỳ quặc này có phong cách trang trí kỳ quặc, với chụp đèn và tay nắm cửa thủ công.
- Her whimsical laugh filled the room, setting a playful and lighthearted tone.
Tiếng cười ngộ nghĩnh của cô tràn ngập căn phòng, tạo nên bầu không khí vui tươi và thoải mái.