Definition of well fed

well fedadjective

được ăn uống đầy đủ

/ˌwel ˈfed//ˌwel ˈfed/

The term "well fed" refers to someone who has had enough food to feel satisfied and nourished. The origins of this phrase can be traced back to the Middle English word "fedde," which means "food" or "meal." The word "well" as a prefix means "thoroughly" or "extensively," conveying the idea that the person has consumed a generous amount of food. In Old English, the word "fedan" meant "to feed," "nourish," or "provide with food." The Old French word "feder" also had a similar meaning, and this term was adopted into Middle English. Over time, the meaning of "fedde" evolved to include the notion of being content or fulfilled due to sufficient food intake. In modern usage, the word "well fed" is commonly employed to describe someone who has enjoyed a satisfying meal, particularly in a social or dining context. It indicates that the person's hunger has been successfully addressed and that they are now comfortably full.

namespace
Example:
  • After a hearty meal at the restaurant, the family left feeling well fed and satisfied.

    Sau bữa ăn thịnh soạn tại nhà hàng, cả gia đình ra về với cảm giác no bụng và thỏa mãn.

  • The athlete's rigorous training routine ensures that he remains well fed and fueled for competition.

    Chế độ tập luyện nghiêm ngặt của vận động viên đảm bảo họ được ăn uống đầy đủ và có đủ năng lượng cho cuộc thi.

  • The dog wagged his tail eagerly as his owner set a bowl of steaming food in front of him, excited to see how quickly he would become well fed.

    Chú chó vẫy đuôi háo hức khi chủ của nó đặt một bát thức ăn nóng hổi trước mặt nó, háo hức muốn xem nó sẽ được ăn no nhanh như thế nào.

  • The daily meal plan prepared by the nutritionist has helped the patient become well fed and healthy.

    Chế độ ăn uống hàng ngày do chuyên gia dinh dưỡng lập đã giúp bệnh nhân được ăn uống đầy đủ và khỏe mạnh.

  • The camping trip was an opportunity for the group to cook and enjoy wholesome meals together, resulting in everyone leaving well fed and happy.

    Chuyến cắm trại là cơ hội để nhóm cùng nhau nấu ăn và thưởng thức những bữa ăn lành mạnh, khiến mọi người đều cảm thấy no bụng và vui vẻ.

  • The cattle farmer ensures that his livestock are well fed with fresh grass and hay, keeping them healthy and productive.

    Người chăn nuôi đảm bảo đàn gia súc của mình được ăn đầy đủ cỏ tươi và cỏ khô, giúp chúng khỏe mạnh và năng suất.

  • The chef's menu of flavorful and nourishing cuisine had everyone leaving the restaurant well fed and craving for more.

    Thực đơn của đầu bếp với nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng khiến mọi người rời khỏi nhà hàng đều cảm thấy no bụng và muốn ăn thêm.

  • The gourmet food festival provided delicious treats that left the attendees well fed and with a newfound appreciation for local cuisine.

    Lễ hội ẩm thực dành cho người sành ăn cung cấp những món ăn ngon giúp người tham dự no bụng và có thêm sự trân trọng đối với ẩm thực địa phương.

  • The parents were proud to see their child consume a well-rounded meal, assuring a well-fed and growing child.

    Các bậc phụ huynh rất tự hào khi thấy con mình được ăn một bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng, đảm bảo trẻ được ăn uống đầy đủ và phát triển khỏe mạnh.

  • The picnic in the park turned out to be a success with everyone leaving well fed and content, having enjoyed a great day out.

    Buổi dã ngoại trong công viên đã thành công tốt đẹp khi mọi người ra về đều no bụng và hài lòng sau một ngày vui chơi tuyệt vời.