Definition of weirdness

weirdnessnoun

sự kỳ lạ

/ˈwɪədnəs//ˈwɪrdnəs/

The word "weirdness" has its roots in Old English and Middle English. The term "weird" originally meant "fate" or "destiny" and was related to the concept of "wyrd", which referred to the mysterious or supernatural power that shaped the course of events. In Old English, the term "wyrd" was used to describe the gods' control over fate and the natural order of things. Over time, the meaning of "weird" began to shift, and by the 14th century, it was being used to describe something that was strange, abnormal, or unnatural. This sense of the word as we use it today, to describe something that is peculiar or strange, emerged in the 16th century. The suffix "-ness" was added to create the noun "weirdness", which has been used to describe these unusual or unconventional qualities since the 17th century.

Summary
type danh từ
meaningtính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường
meaningtính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính khó hiểu
namespace
Example:
  • The movie had an unsettling weirdness that kept me on the edge of my seat.

    Bộ phim có sự kỳ lạ đến khó chịu khiến tôi phải nín thở.

  • The party turned into a strange and bizarre display of weirdness as the night wore on.

    Bữa tiệc trở nên kỳ lạ và quái dị khi màn đêm buông xuống.

  • The smell of sulfur filled the room, causing an eerie and uncanny weirdness to linger in the air.

    Mùi lưu huỳnh tràn ngập căn phòng, gây nên một cảm giác kỳ lạ và rùng rợn trong không khí.

  • There was an inexplicable weirdness that followed the protagonist throughout the story, making it difficult to discern what was real and what was imagined.

    Có một sự kỳ lạ không thể giải thích được bám theo nhân vật chính trong suốt câu chuyện, khiến người ta khó có thể phân biệt được đâu là thật và đâu là tưởng tượng.

  • The warehouse was full of musty objects and an unsettling weirdness that echoed through the halls at night.

    Nhà kho chứa đầy những đồ vật ẩm mốc và một bầu không khí kỳ lạ đáng sợ vang vọng khắp hành lang vào ban đêm.

  • The experience left me feeling disoriented and overwhelmed by the raw weirdness of it all.

    Trải nghiệm này khiến tôi cảm thấy mất phương hướng và choáng ngợp bởi sự kỳ lạ thô sơ của mọi thứ.

  • The aesthetic of the artwork was undeniably captivating, but the weirdness of it left me feeling unsettled and disturbed.

    Tính thẩm mỹ của tác phẩm nghệ thuật này thực sự hấp dẫn, nhưng sự kỳ lạ của nó khiến tôi cảm thấy bồn chồn và khó chịu.

  • The sound of whispering voices carried through the halls to the protagonist's ears, adding to the bizarre and peculiar weirdness that permeated every corner of the building.

    Âm thanh thì thầm truyền qua các hành lang đến tai nhân vật chính, làm tăng thêm sự kỳ quái và kỳ dị lan tỏa khắp mọi ngóc ngách của tòa nhà.

  • The alley was populated with an inexplicable and unsettling weirdness that left pedestrians uncertain and uneasy.

    Con hẻm tràn ngập sự kỳ lạ không thể giải thích và gây khó chịu khiến người đi bộ cảm thấy bất an và lo lắng.

  • The character's behavior was so bizarre and strange that it bordered on the realm of weirdness, leaving the other characters unsure of what to make of them.

    Hành vi của nhân vật này kỳ lạ và lạ lùng đến mức gần như là kỳ lạ, khiến các nhân vật khác không biết phải làm gì với họ.