Definition of webbing

webbingnoun

Webbing

/ˈwebɪŋ//ˈwebɪŋ/

The word "webbing" has its roots in the Old English word "webb," which referred to a woven fabric or cloth. It's connected to the verb "weave," indicating a process of interlacing threads. Over time, "webbing" evolved to specifically denote narrow strips of woven fabric, often used for straps or belts. This shift in meaning likely came from the resemblance of such strips to the intricate webs spun by spiders. The word "webbing" captures the essence of interlacing threads and its connection to both the ancient craft of weaving and the natural world.

Summary
type danh từ
meaningvi làm đai
meaningnịt, đai
namespace
Example:
  • Spiders create intricate webs using sticky webbing to trap their prey.

    Nhện tạo ra những tấm lưới phức tạp bằng cách sử dụng lớp màng dính để bẫy con mồi.

  • The spider spin its webbing with great precision, orchestrating its threads with a grace that defies explanation.

    Con nhện giăng tơ với độ chính xác cao, sắp xếp các sợi tơ một cách uyển chuyển đến mức không thể giải thích được.

  • The webs of orb-weaving spiders can be as large as a dinner plate and are an intricate masterpiece of spider engineering.

    Mạng nhện dệt hình cầu có thể lớn bằng một chiếc đĩa ăn và là một kiệt tác tinh xảo về kỹ thuật của loài nhện.

  • Hiking through a forest at night, we were cautious of the webbing that clung to the trees, where spiders lurked, waiting to pounce on their next victim.

    Khi đi bộ đường dài qua khu rừng vào ban đêm, chúng tôi phải cẩn thận với những lớp mạng nhện bám trên cây, nơi những chú nhện ẩn núp, chờ đợi để tấn công nạn nhân tiếp theo.

  • In the early morning light, the dew clings to the spider's webbing, creating a diamond-studded tapestry that sparkles in the sun.

    Trong ánh sáng ban mai, sương bám vào mạng nhện, tạo nên tấm thảm đính kim cương lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • I saw a spider darting along its web, its delicate footsteps causing tiny vibrations that might tempt its prey towards its clutches.

    Tôi thấy một con nhện đang lao nhanh trên mạng nhện, những bước chân nhẹ nhàng của nó tạo ra những rung động nhỏ có thể thu hút con mồi đến gần nanh vuốt của nó.

  • The webbing of a spider serves as a safe haven for its eggs and young, protecting them from the harshness of the world outside.

    Lớp màng của nhện đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn cho trứng và con non, bảo vệ chúng khỏi sự khắc nghiệt của thế giới bên ngoài.

  • The spider's webbing is both a trap and a protective shield, keeping its offspring secure until they are ready to venture out into the world.

    Mạng nhện vừa là bẫy vừa là lá chắn bảo vệ, giữ an toàn cho con non cho đến khi chúng sẵn sàng khám phá thế giới bên ngoài.

  • As we entered an abandoned building, we were careful not to disturb the delicate structures of the spiders' webs, not wanting to anger the tiny arachnids that called the place home.

    Khi bước vào một tòa nhà bỏ hoang, chúng tôi cẩn thận không làm xáo trộn cấu trúc mỏng manh của mạng nhện, không muốn chọc giận những loài hình nhện nhỏ bé coi nơi này là nhà.

  • The spider's webbing is a marvel of nature, a testament to the incredible ingenuity that surrounds us, just waiting to be discovered.

    Mạng nhện là một kỳ quan của thiên nhiên, minh chứng cho sự khéo léo đáng kinh ngạc xung quanh chúng ta, chỉ chờ được khám phá.