Webbing
/ˈwebɪŋ//ˈwebɪŋ/The word "webbing" has its roots in the Old English word "webb," which referred to a woven fabric or cloth. It's connected to the verb "weave," indicating a process of interlacing threads. Over time, "webbing" evolved to specifically denote narrow strips of woven fabric, often used for straps or belts. This shift in meaning likely came from the resemblance of such strips to the intricate webs spun by spiders. The word "webbing" captures the essence of interlacing threads and its connection to both the ancient craft of weaving and the natural world.
Nhện tạo ra những tấm lưới phức tạp bằng cách sử dụng lớp màng dính để bẫy con mồi.
Con nhện giăng tơ với độ chính xác cao, sắp xếp các sợi tơ một cách uyển chuyển đến mức không thể giải thích được.
Mạng nhện dệt hình cầu có thể lớn bằng một chiếc đĩa ăn và là một kiệt tác tinh xảo về kỹ thuật của loài nhện.
Khi đi bộ đường dài qua khu rừng vào ban đêm, chúng tôi phải cẩn thận với những lớp mạng nhện bám trên cây, nơi những chú nhện ẩn núp, chờ đợi để tấn công nạn nhân tiếp theo.
Trong ánh sáng ban mai, sương bám vào mạng nhện, tạo nên tấm thảm đính kim cương lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Tôi thấy một con nhện đang lao nhanh trên mạng nhện, những bước chân nhẹ nhàng của nó tạo ra những rung động nhỏ có thể thu hút con mồi đến gần nanh vuốt của nó.
Lớp màng của nhện đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn cho trứng và con non, bảo vệ chúng khỏi sự khắc nghiệt của thế giới bên ngoài.
Mạng nhện vừa là bẫy vừa là lá chắn bảo vệ, giữ an toàn cho con non cho đến khi chúng sẵn sàng khám phá thế giới bên ngoài.
Khi bước vào một tòa nhà bỏ hoang, chúng tôi cẩn thận không làm xáo trộn cấu trúc mỏng manh của mạng nhện, không muốn chọc giận những loài hình nhện nhỏ bé coi nơi này là nhà.
Mạng nhện là một kỳ quan của thiên nhiên, minh chứng cho sự khéo léo đáng kinh ngạc xung quanh chúng ta, chỉ chờ được khám phá.