sự nóng lên
/ˈwɔːmɪŋ//ˈwɔːrmɪŋ/The word "warming" originates from the Old English word "wearmian," meaning "to make warm." It is a past participle form of the verb "to warm," which itself evolved from the Proto-Germanic word "warman." "Warming" has been used for centuries to describe the act of making something warm or the process of becoming warm. It's a versatile word that can refer to physical temperature, but also to feelings of emotional warmth or comfort.
Khi Sarah nắm chặt cốc ca cao đang bốc hơi, cô hít vào mùi thơm ấm áp của sô cô la, cuối cùng cũng cảm thấy cơn lạnh rời khỏi xương tủy.
Lò sưởi ấm cúng bập bùng cháy, tỏa ra ánh sáng ấm áp khắp phòng và mời gọi gia đình quây quần bên nhau.
Sau một ngày dài trượt tuyết, Anna ngâm mình trong bồn tắm nước nóng, để làn nước ấm làm dịu những cơ bắp đau nhức.
Những cơn gió mùa đông hú qua cửa sổ, nhưng bên trong ngôi nhà, không khí tràn ngập mùi gia vị ấm áp, dễ chịu khi John chuẩn bị một món súp thịnh soạn.
Maria đi một đôi tất len dày và xỏ vào đôi dép lê yêu thích của mình, tận hưởng cảm giác ấm áp lan tỏa qua các ngón chân.
Khi họ tụ tập lại với nhau giữa vùng đất tuyết hoang vu, cả nhóm chào đón hơi ấm từ chiếc bếp cắm trại nhỏ, nấu một bữa ăn đơn giản, ấm áp.
Chiếc chăn dày, ấm áp giống như một cái kén khi Tom nằm xuống giường, quấn mình trong nhiều lớp quần áo ấm áp khi màn đêm lạnh giá dần buông xuống.
Hơi ấm của mặt trời trên khuôn mặt anh làm dịu đi cái lạnh, và Michael mở mắt ra đón nhận ánh sáng dịu nhẹ, ấm áp của bình minh mùa đông.
Jenna thổi vào tay, làm ấm các ngón tay khi cô ngồi bên cửa sổ, ngắm nhìn những bông tuyết nhẹ rơi làm thế giới bên ngoài trở nên im ắng.
Trong thư viện yên tĩnh, ấm cúng, Emma đắm mình vào một cuốn sách hay, ánh sáng ấm áp của chiếc đèn chiếu xuống những trang sách và khuôn mặt cô một thứ ánh sáng dịu nhẹ, dễ chịu.