at a fairly high temperature in a way that is pleasant, rather than being hot or cold
ở nhiệt độ khá cao một cách dễ chịu, thay vì nóng hoặc lạnh
- warm weather/temperatures/air
thời tiết ấm áp/nhiệt độ/không khí
- Wash the blouse in warm soapy water.
Giặt áo trong nước xà phòng ấm.
- Tomorrow will be warm and sunny.
Ngày mai sẽ ấm áp và đầy nắng.
- a warm and dry spell
một đợt ấm áp và khô ráo
- Are you warm enough?
Bạn có đủ ấm không?
- The children jumped up and down to keep warm.
Bọn trẻ nhảy lên nhảy xuống để giữ ấm.
- I can’t seem to get warm.
Tôi dường như không thể ấm lên.
- Wait for the warmer weather before putting the plants in the garden.
Đợi thời tiết ấm hơn trước khi đưa cây ra vườn.
- a warm climate
khí hậu ấm áp
- It's nice and warm in here.
Ở đây thật đẹp và ấm áp.
- Heat the bread until it is warm to the touch.
Đun nóng bánh mì cho đến khi chạm vào thấy ấm.
- The sun felt warm on his skin.
Ánh nắng ấm áp trên da anh.
- Add the soured cream and cook, stirring, until just warm.
Thêm kem chua vào và nấu, khuấy đều, cho đến khi ấm.
- Are you sure you'll be warm enough dressed like that?
Bạn có chắc mình sẽ đủ ấm khi mặc như vậy không?
- Bake for 15 minutes and serve warm with Greek yogurt.
Nướng trong 15 phút và dùng ấm với sữa chua Hy Lạp.
- Come and have a nice warm drink by the fire.
Hãy đến và thưởng thức đồ uống ấm áp bên bếp lửa.
- How can we get warm?
Làm thế nào chúng ta có thể ấm áp?
- It was a mild day, almost warm.
Đó là một ngày ôn hòa, gần như ấm áp.
- She felt her face grow warm at his remarks.
Cô cảm thấy mặt mình nóng lên khi nghe anh nói vậy.
- She tries to keep warm by sitting right next to the fire.
Cô cố gắng giữ ấm bằng cách ngồi ngay cạnh đống lửa.
- The bread should stay warm for at least half an hour.
Bánh mì phải giữ ấm ít nhất nửa giờ.
- The machine may feel warm to the touch.
Máy có thể có cảm giác ấm khi chạm vào.
- The night air was soft and unseasonably warm.
Không khí ban đêm nhẹ nhàng và ấm áp trái mùa.
- The room seemed uncomfortably warm.
Căn phòng có vẻ ấm áp đến khó chịu.
- The weather had turned warm.
Thời tiết đã trở nên ấm áp.
- These will keep your feet warm.
Những thứ này sẽ giữ ấm đôi chân của bạn.
- They stood on the corner, stamping their feet to keep warm.
Họ đứng ở góc tường, dậm chân để giữ ấm.
- This plant will only grow in a warm climate.
Loại cây này sẽ chỉ phát triển ở nơi có khí hậu ấm áp.
- The leaves swayed slowly in the soft, warm breeze.
Những chiếc lá khẽ đung đưa trong làn gió nhẹ nhàng, ấm áp.
- You'll be as warm as toast in here.
Bạn sẽ ấm áp như bánh mì nướng ở đây.