- After completing her vocational school program in computer technology, Sarah landed a job as a network administrator at a local company.
Sau khi hoàn thành chương trình học nghề về công nghệ máy tính, Sarah đã tìm được việc làm quản trị viên mạng tại một công ty địa phương.
- Jack's brother chose to attend a vocational school instead of a traditional four-year university, where he received hands-on training in auto mechanics.
Anh trai của Jack đã chọn theo học một trường dạy nghề thay vì một trường đại học bốn năm truyền thống, nơi anh được đào tạo thực hành về cơ khí ô tô.
- Many high school graduates opt for vocational schools as an affordable and practical alternative to expensive college tuitions.
Nhiều học sinh tốt nghiệp trung học lựa chọn trường nghề như một giải pháp thay thế thiết thực và phải chăng cho học phí đại học đắt đỏ.
- The state has allocated funds to expand vocational programs in public schools, which will provide students with opportunities to develop career-specific skills.
Tiểu bang đã phân bổ kinh phí để mở rộng các chương trình dạy nghề trong các trường công lập, giúp học sinh có cơ hội phát triển các kỹ năng nghề nghiệp cụ thể.
- The local vocational school offers daytime, evening, and online classes to accommodate students with busy schedules.
Trường dạy nghề địa phương cung cấp các lớp học ban ngày, buổi tối và trực tuyến để phù hợp với những học viên có lịch trình bận rộn.
- The goal of vocational education is to prepare individuals for specific careers and trades, rather than providing a general liberal arts education.
Mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp là chuẩn bị cho cá nhân những nghề nghiệp và ngành nghề cụ thể, thay vì cung cấp nền giáo dục khai phóng chung chung.
- The vocational school's cosmetology program is accredited by the state and produces graduates who are sought after in the industry.
Chương trình thẩm mỹ của trường dạy nghề được nhà nước công nhận và đào tạo ra những sinh viên tốt nghiệp được ngành săn đón.
- Some vocational school programs, such as welding or diesel technology, have high demand from employers due to a shortage of trained workers.
Một số chương trình đào tạo nghề, chẳng hạn như công nghệ hàn hoặc công nghệ diesel, có nhu cầu cao từ các nhà tuyển dụng do thiếu hụt lao động được đào tạo.
- In addition to technical training, vocational schools may also provide job placement services and networking opportunities.
Ngoài đào tạo kỹ thuật, các trường dạy nghề cũng có thể cung cấp dịch vụ giới thiệu việc làm và cơ hội kết nối.
- The government encourages employers to partner with vocational schools to provide on-the-job training and apprenticeships for students.
Chính phủ khuyến khích các nhà tuyển dụng hợp tác với các trường dạy nghề để cung cấp đào tạo tại chỗ và chương trình học nghề cho sinh viên.