Definition of very

veryadverb

rất, lắm

/ˈvɛri/

Definition of undefined

The word "very" has a rich history dating back to Old English. It is derived from the Old English word "feorge", which meant "numerous" or "pleniful". This word was later influenced by the Old Norse word "før", which also meant "too much" or "excessive". In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "very" started to take on its modern meaning, referring to a degree or extent of something. For example, "very good" meant "extremely good" or "very much good". This sense of intensification was likely influenced by the Old Norse word "før", which carried a connotation of excess. Over time, "very" has evolved to become a common intensifier, used to modify adjectives and adverbs to convey a stronger or more emphatic meaning. Today, "very" is a fundamental part of the English language, used in a wide range of expressions and contexts.

Summary
type tính từ
meaningthực, thực sự
examplevery beautiful: rất đẹp
exampleof the very best quality: phẩm chất tốt hơn hết
exampleat the very latest: chậm lắm là, chậm nhất là
meaningchính, ngay
exampleon the very same day: ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
exampleI bought it with my very own money: tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
examplein the very middle: vào chính giữa
meaningchỉ
exampleI tremble at the very thought: chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình
type phó từ
meaningrất, lắm, hơn hết
examplevery beautiful: rất đẹp
exampleof the very best quality: phẩm chất tốt hơn hết
exampleat the very latest: chậm lắm là, chậm nhất là
meaningchính, đúng, ngay
exampleon the very same day: ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
exampleI bought it with my very own money: tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
examplein the very middle: vào chính giữa
namespace

used before adjectives, adverbs and determiners to mean ‘in a high degree’ or ‘extremely’

được sử dụng trước tính từ, trạng từ và từ hạn định có nghĩa là 'ở mức độ cao' hoặc 'cực kỳ'

Example:
  • Very few people know that.

    Rất ít người biết điều đó.

  • We have very little information at present on the incident.

    Hiện tại chúng tôi có rất ít thông tin về vụ việc.

  • Thanks very much.

    Cảm ơn rất nhiều.

  • I'm not very (= not at all) impressed.

    Tôi không (= không hề) ấn tượng lắm.

  • I'm very very grateful.

    Tôi rất rất biết ơn.

  • Things could have been so very different.

    Mọi chuyện có thể đã rất khác.

  • Australia has a very good reputation for producing high-quality grain.

    Úc có danh tiếng rất tốt về sản xuất ngũ cốc chất lượng cao.

  • This is a very important part of our marketing.

    Đây là một phần rất quan trọng trong hoạt động tiếp thị của chúng tôi.

  • very small

    rất nhỏ

  • very quickly

    rất nhanh

  • ‘Do you like it?’ ‘Yeah, I do. Very much.’

    ‘Bạn có thích nó không?’ ‘Có, tôi thích. Rất nhiều.'

  • ‘Is it what you expected?’ ‘Oh yes, very much so.’

    ‘Đó có phải là những gì bạn mong đợi không?’ ‘Ồ vâng, rất nhiều.’

  • My children are still very young.

    Các con tôi vẫn còn rất nhỏ.

  • ‘Are you busy?’ ‘Not very.’

    ‘Bạn bận à?’ ‘Không bận lắm.’

  • The new building has been very much admired.

    Tòa nhà mới đã được rất nhiều người ngưỡng mộ.

  • very hard/difficult

    rất khó/khó khăn

  • very popular/happy/successful

    rất nổi tiếng/hạnh phúc/thành công

  • These results are very worrying.

    Những kết quả này rất đáng lo ngại.

  • We were obviously very pleased with the outcome.

    Rõ ràng là chúng tôi rất hài lòng với kết quả.

  • I find the film very upsetting to watch.

    Tôi thấy bộ phim rất khó chịu khi xem.

used to emphasize a superlative adjective or before own

dùng để nhấn mạnh một tính từ so sánh nhất hoặc trước riêng

Example:
  • They wanted the very best quality.

    Họ muốn chất lượng tốt nhất.

  • Be there by six at the very latest.

    Có mặt ở đó muộn nhất là sáu giờ.

  • At last he had his very own car (= belonging to him and to nobody else).

    Cuối cùng anh ấy đã có chiếc xe riêng của mình (= thuộc về anh ấy và không ai khác).

  • It's the very worst time to be trying to sell your house.

    Đây là thời điểm tồi tệ nhất khi bạn cố gắng bán căn nhà của mình.

exactly the same

giống hệt nhau

Example:
  • Mario said the very same thing.

    Mario cũng nói điều tương tự.