có khớp nối
/ɑːˈtɪkjuleɪtɪd//ɑːrˈtɪkjuleɪtɪd/The word "articulated" has a rich history dating back to the 15th century. It originated from the Latin words "ars" meaning "joint" and "ticulare" meaning "to join". Initially, the term referred to the act of joining or connecting two or more things, such as articulating limbs or articulating speech. In the 17th century, the meaning expanded to describe the separation of joints or limbs, particularly in geography and anatomy. For example, an articulated mountain range refers to a mountain range composed of separate and connected peaks. In the 20th century, the term "articulated" took on a new meaning in the context of transportation, particularly in the development of articulated buses and trucks, which feature connected sections or modules that allow for greater flexibility and maneuverability. Throughout its history, the word "articulated" has evolved to encompass a range of meanings, from describing physical connections to describing abstract concepts and ideas.
Lời nói của diễn giả được diễn đạt rõ ràng và súc tích, giúp khán giả dễ hiểu.
Bài phát biểu của chính trị gia được trình bày rõ ràng, thể hiện kiến thức và chuyên môn của ông về vấn đề này.
Giọng hát của nhạc sĩ được thể hiện rất đẹp, từng nốt nhạc đều vang lên rõ ràng và trong trẻo.
Lời thoại của diễn viên được diễn đạt một cách hoàn hảo, bộc lộ đầy đủ chiều sâu và sắc thái cảm xúc của nhân vật.
Bài thuyết trình được trình bày một cách tự tin và thuyết phục, thu hút được sự chú ý của khán giả.
Những lập luận của người tranh luận được diễn đạt một cách điêu luyện, đưa ra những lý lẽ thuyết phục khiến ban giám khảo ấn tượng.
Các bài giảng của nhà sử học được trình bày theo cách hấp dẫn và nhiều thông tin, biến những chủ đề phức tạp thành kiến thức dễ hiểu.
Tư thế của vận động viên được thể hiện rõ ràng, thể hiện sự thành thạo về kỹ thuật và kỹ năng.
Tác phẩm của tác giả được viết bằng văn xuôi đầy mê hoặc, đưa người đọc đến những thế giới và vũ trụ khác.
Hướng dẫn của giáo viên được trình bày một cách rõ ràng và súc tích, đảm bảo rằng học sinh hiểu được tài liệu được trình bày.
All matches