Definition of ventriloquist

ventriloquistnoun

người nói tiếng bụng

/venˈtrɪləkwɪst//venˈtrɪləkwɪst/

The word "ventriloquist" comes from the Latin term "ventris loqui," which translates to "speaking with the belly." This phrase dates back to ancient Greece when Pythagorean believers thought that organs located in the abdomen were responsible for producing speech. The idea was that a ventriloquist, by manipulating his or her diaphragm and vocal cords, could direct the sound of their speech away from their mouth and make it appear that someone or something else was speaking. The term "ventriloquist" was popularized during the Middle Ages when religious figures performed illusionary tricks to fascinate audiences. As the art form of ventriloquism evolved over time, entertainers began using figurines and puppets to help them deceive their audiences into believing that the figures were speaking on their own. Today, ventriloquism remains a fascinating art form, with performers thrilling audiences with their ability to defy the laws of physics and make objects seem alive. The word "ventriloquist" continues to be a testament to the rich history of this art form, reminding us of its origins in ancient Greece and its continued significance in contemporary entertainment.

Summary
type danh từ
meaningngười nói tiếng bụng
namespace
Example:
  • The crowdgasped as the ventriloquist brought his wooden puppet to life, making it seem like the doll was speaking on its own.

    Đám đông há hốc mồm khi người nói tiếng bụng khiến con rối gỗ của mình trở nên sống động, khiến con búp bê như thể tự nói chuyện.

  • The talented ventriloquist entertained the children at the birthday party, as they eagerly watched the puppets dance and tell jokes.

    Nghệ sĩ nói tiếng bụng tài năng đã giúp trẻ em giải trí tại bữa tiệc sinh nhật khi chúng háo hức xem những con rối nhảy múa và kể chuyện cười.

  • During the ventriloquist's act, the puppets seemed to have personalities of their own, making it hard to believe that they were just puppets.

    Trong tiết mục của người nói tiếng bụng, những con rối dường như có tính cách riêng, khiến người ta khó có thể tin rằng chúng chỉ là những con rối.

  • The ventriloquist's quick wit and impressive vocal skills had the audience in stitches as the characters he controlled engaged in witty banter.

    Sự nhanh trí và kỹ năng thanh nhạc ấn tượng của nghệ sĩ nói tiếng bụng đã khiến khán giả cười nghiêng ngả khi các nhân vật do anh điều khiển tham gia vào những câu chuyện đùa dí dỏm.

  • The ventriloquist expertly manipulated the strings of her puppets, bringing them to life in a performance that left the audience breathless.

    Nghệ sĩ nói tiếng bụng điêu luyện điều khiển dây của những con rối, thổi hồn vào chúng trong một màn trình diễn khiến khán giả phải nín thở.

  • The skilled ventriloquist's insights into the psychology of puppetry allowed him to create authentic character development in his performances.

    Sự hiểu biết sâu sắc của nghệ sĩ nói tiếng bụng tài ba về tâm lý múa rối đã giúp ông tạo ra sự phát triển tính cách chân thực trong các buổi biểu diễn của mình.

  • The audience was completely engrossed in the ventriloquist's show as he flawlessly coordinated his movements with the actions of his puppets.

    Khán giả hoàn toàn bị cuốn hút vào buổi biểu diễn của nghệ sĩ nói tiếng bụng khi anh phối hợp hoàn hảo các chuyển động của mình với hành động của những con rối.

  • In the ventriloquist's act, the puppets seamlessly integrated themselves into the background and provided comedic relief that had the audience laughing out loud.

    Trong tiết mục của người nói tiếng bụng, những con rối hòa nhập một cách liền mạch vào bối cảnh và tạo nên sự hài hước khiến khán giả bật cười.

  • The ventriloquist's ability to control multiple puppets at once left the crowd amazed as they watched the intricate dance of dialogue between the characters.

    Khả năng điều khiển nhiều con rối cùng lúc của nghệ sĩ nói tiếng bụng khiến đám đông kinh ngạc khi họ theo dõi điệu nhảy đối thoại phức tạp giữa các nhân vật.

  • The ventriloquist's fiendish wit and seemingly effortless puppetry skill left the audience wanting more, as they clamored for an encore after the show.

    Sự dí dỏm tinh quái của nghệ sĩ nói tiếng bụng và kỹ năng điều khiển rối dường như không cần nỗ lực đã khiến khán giả muốn xem thêm và họ liên tục đòi được xem thêm sau buổi biểu diễn.

Related words and phrases