ngay thẳng
/ˈʌpraɪtnəs//ˈʌpraɪtnəs/"Uprightness" comes from the Middle English word "upright," which itself is derived from the Old English "uppriht." This word literally meant "standing up straight," with "upp" meaning "up" and "riht" meaning "right." Over time, "upright" evolved to mean "morally correct" or "honorable," reflecting the association of physical uprightness with virtuous behavior. Thus, "uprightness" signifies a state of moral integrity and ethical conduct.
Vị thẩm phán tự hào về cam kết không lay chuyển của mình đối với sự chính trực, chưa bao giờ thỏa hiệp với niềm tin đạo đức của mình.
Bất chấp nhiều cám dỗ, CEO của chúng tôi đã thể hiện sự chính trực đáng nể và luôn trung thành với các giá trị của công ty.
Lòng chính trực và lòng trung thành của Amanda đối với bạn bè đã giúp cô nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ tối đa của họ.
Trong một xã hội đầy rẫy tham nhũng và gian dối, tấm gương chính trực của Sarah chính là ngọn hải đăng hy vọng tươi mới.
Nhân chứng đã thể hiện sự chính trực hoàn hảo tại tòa, làm chứng một cách trung thực và từ chối chịu khuất phục trước áp lực.
Khi phải đối mặt với tình huống khó xử, bản tính ngay thẳng bẩm sinh của Fabian đã giúp anh đưa ra quyết định đúng đắn, ngay cả khi đó không phải là quyết định dễ dàng nhất.
Mặc dù bị đe dọa và hối lộ, người kế toán vẫn cố gắng giữ vững sự chính trực của mình, từ chối thỏa hiệp với lương tâm.
Sự chính trực không lay chuyển của vị CEO, kết hợp với kỹ năng lãnh đạo đặc biệt, đã mang lại thành công phi thường cho công ty của ông.
Sự chính trực của Lola là nguồn cảm hứng và động lực cho những người cùng trang lứa, là lời nhắc nhở về những gì có thể đạt được khi một người tuân thủ các giá trị đạo đức.
Từ những khởi đầu khiêm tốn cho đến sự chính trực kiên định, chúng tôi vẫn luôn trung thành với niềm tin vào sự trung thực, liêm chính và công lý.