không mệt mỏi
/ʌnˈtaɪərɪŋ//ʌnˈtaɪərɪŋ/"Untiring" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "tiring." The word "tiring" itself is derived from the verb "tire," which comes from the Old French word "tirer," meaning "to draw" or "to pull." The earliest recorded use of "untiring" in English dates back to the 16th century. The concept of being "untiring" implies a lack of weariness or exhaustion, often associated with persistent effort or dedication.
Sự tận tâm của y tá đối với bệnh nhân được chứng minh bằng những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc chăm sóc bệnh nhân suốt ngày đêm.
Chiến dịch vận động không ngừng nghỉ của nhà hoạt động từ thiện trên mạng xã hội đã thu hút sự chú ý của quốc tế đến hoàn cảnh khốn khổ của dân làng nghèo khó.
Sự cống hiến không ngừng nghỉ của vận động viên này cho môn thể thao đã mang lại cho anh nhiều chiến thắng và giải thưởng.
Bất chấp những thất bại và trở ngại, sự kiên trì không biết mệt mỏi của nhà vận động cuối cùng đã dẫn đến việc thông qua đạo luật rất cần thiết.
Những nỗ lực không ngừng nghỉ của tình nguyện viên trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã giúp gây quỹ được một số tiền đáng kể cho mục đích này.
Những nỗ lực không ngừng nghỉ của giáo viên trong cải cách giáo dục đã mang lại sự cải thiện đáng kể trong thành tích học tập của trường.
Sự theo đuổi không ngừng nghỉ của nghệ sĩ đối với sự đổi mới và thử nghiệm đã mang đến một số tác phẩm nghệ thuật thực sự ngoạn mục.
Những nỗ lực không ngừng nghỉ của đầu bếp nhằm tạo ra những món ăn độc đáo và đậm đà hương vị đã giúp ông được ca ngợi trên toàn thế giới.
Lòng dũng cảm không biết mệt mỏi của lính cứu hỏa khi đối mặt với nguy hiểm đã cứu được vô số sinh mạng trong vụ hỏa hoạn thương tâm.
Niềm đam mê không ngừng nghỉ của nhạc sĩ với nghề đã giúp cô sản xuất nhiều album và thu hút khán giả trên toàn thế giới bằng những màn trình diễn của mình.