Definition of stare out

stare outphrasal verb

nhìn chằm chằm ra ngoài

////

The phrase "stare out" originally comes from the nautical term "steer out," referring to the act of directing a ship out to sea by setting the course. This term evolved into "star out," likely due to the historical association of stars as navigational aids in the vast expanse of the ocean. By the early 20th century, "star out" had been changed to "stare out," with its current meaning of gazing intently without purpose or distraction. The shift in usage can also be attributed to the increasing popularity of literature and cinema, which adopted this expression to describe characters with a fixed and introspective gaze.

namespace
Example:
  • As the sun sets over the horizon, the orange and pink hues stare out from the sky, painting the clouds like a magnificent work of art.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, những sắc cam và hồng lấp lánh trên bầu trời, tô điểm cho những đám mây như một tác phẩm nghệ thuật tráng lệ.

  • From the tower's vantage point, the maze-like streets and buildings below stare out, seemingly endless in the sea of concrete that is the city.

    Từ vị trí quan sát của tòa tháp, những con phố và tòa nhà giống như mê cung bên dưới hiện ra, dường như vô tận giữa biển bê tông của thành phố.

  • The ocean's horizon, stretching out for miles, seems to quietly stare back as the waves crash against the shore, patiently waiting to be explored.

    Đường chân trời của đại dương trải dài hàng dặm dường như lặng lẽ nhìn lại khi những con sóng đập vào bờ, kiên nhẫn chờ đợi được khám phá.

  • The first soft flakes of snow fall from the gray sky, staring out as they drift lazily downward, settling onto the ground below.

    Những bông tuyết mềm mại đầu tiên rơi xuống từ bầu trời xám xịt, lơ lửng bên ngoài khi chúng trôi xuống, rồi đáp xuống mặt đất bên dưới.

  • The snow-capped peaks of the mountains stare out, their rugged terrain nearly untouched, offering a sense of tranquility and remoteness.

    Những đỉnh núi phủ đầy tuyết nhô ra xa, địa hình gồ ghề của chúng gần như còn nguyên vẹn, mang lại cảm giác yên bình và xa xôi.

  • The moon hangs silently in the sky, its piercing gaze staring out as if it held a secret that the world has yet to discover.

    Mặt trăng treo lặng lẽ trên bầu trời, ánh mắt sắc bén nhìn ra bên ngoài như thể nó nắm giữ một bí mật mà thế giới vẫn chưa khám phá.

  • The city's skyline, glittering in the evening light, stares out like a beacon, showcasing the quintessential energy and dynamism of urban life.

    Đường chân trời của thành phố lấp lánh trong ánh sáng buổi tối, nổi bật như ngọn hải đăng, thể hiện nguồn năng lượng và sự năng động đặc trưng của cuộc sống đô thị.

  • The trees in the forest, their canopy rustling in the wind, stare out as they sway, seemingly keeping watch over the beauty and wondrous mysteries that reside deep within.

    Những cái cây trong rừng, tán cây xào xạc trong gió, dõi mắt ra bên ngoài khi chúng đung đưa, dường như đang canh chừng vẻ đẹp và những điều bí ẩn kỳ diệu ẩn sâu bên trong.

  • The vast deserts of the world, stretching out in their own eerie stillness, stare out as if they have a story yet to tell.

    Những sa mạc rộng lớn trên thế giới trải dài trong sự tĩnh lặng kỳ lạ, nhìn chằm chằm như thể chúng vẫn còn một câu chuyện chưa kể.

  • The ethereal Northern Lights, dancing across the sky, stare out in their vibrant displays of light, offering a glimpse into a world that often remains hidden from view.

    Cực quang phương Bắc huyền ảo, nhảy múa trên bầu trời, tỏa sáng rực rỡ, mang đến cái nhìn thoáng qua về một thế giới thường bị ẩn giấu.