- She has invested a significant portion of her savings in a variety of unit trusts.
Cô đã đầu tư một phần đáng kể tiền tiết kiệm của mình vào nhiều quỹ tín thác khác nhau.
- The unit trust manager has suggested a diversified portfolio that comprises both equity and bond funds.
Người quản lý quỹ đầu tư đã đề xuất một danh mục đầu tư đa dạng bao gồm cả quỹ cổ phiếu và quỹ trái phiếu.
- His retirement plan includes a sizeable amount of money in several unit trusts that are designed to provide capital growth.
Kế hoạch nghỉ hưu của ông bao gồm một số tiền lớn trong một số quỹ tín thác được thiết kế để cung cấp sự tăng trưởng vốn.
- The unit trust company has announced a dividend payment of 5% for the current financial year.
Công ty quỹ đầu tư này đã công bố mức chi trả cổ tức là 5% cho năm tài chính hiện tại.
- The unit trust has been performing exceptionally well over the past year, consistently outperforming its benchmark index.
Quỹ đầu tư này đã hoạt động cực kỳ tốt trong năm qua, liên tục vượt trội so với chỉ số chuẩn của mình.
- As the market has been volatile lately, the unit trust has experienced some fluctuations in its net asset value.
Do thị trường gần đây biến động nên quỹ đầu tư này đã có một số biến động về giá trị tài sản ròng.
- The unit trust has a low initial charge and an annual management fee of 1.5%.
Quỹ tín thác này có phí ban đầu thấp và phí quản lý hàng năm là 1,5%.
- The unit trust employs a passive investment strategy, which aims to track the performance of a specific index.
Quỹ tín thác sử dụng chiến lược đầu tư thụ động, nhằm theo dõi hiệu suất của một chỉ số cụ thể.
- He has decided to switch from his current unit trust to one with a lower management fee and a higher expected return.
Ông đã quyết định chuyển từ quỹ đầu tư hiện tại sang một quỹ đầu tư có mức phí quản lý thấp hơn và kỳ vọng lợi nhuận cao hơn.
- The unit trust has implemented a gearing strategy, which involves borrowing money to invest in higher-returning assets.
Quỹ tín thác đã triển khai chiến lược đòn bẩy tài chính, bao gồm việc vay tiền để đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao hơn.