Definition of uncontested

uncontestedadjective

không thể kiểm chứng

/ˌʌnkənˈtestɪd//ˌʌnkənˈtestɪd/

The word "uncontested" is formed by adding the prefix "un-" to the word "contested." "Contested" comes from the Latin verb "contendere," meaning "to strive, struggle, contend." This verb has been used in English since the 14th century. "Un-" is a negative prefix, meaning "not." Therefore, "uncontested" literally means "not contested" or "not disputed." This word was first recorded in English in the 17th century.

namespace
Example:
  • The election was won by the candidate in an uncontested race, as there were no other contestants on the ballot.

    Ứng cử viên đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử không có đối thủ cạnh tranh vì không có ứng cử viên nào khác trong cuộc bỏ phiếu.

  • The defendant pleaded guilty to the charges in an uncontested court proceeding, as there was no opposition to the evidence presented by the prosecution.

    Bị cáo đã nhận tội trong một phiên tòa không tranh tụng vì không có sự phản đối nào đối với bằng chứng do bên công tố đưa ra.

  • The athlete set a new world record in an uncontested competition, as no other competitors were able to match her exceptional performance.

    Vận động viên này đã lập kỷ lục thế giới mới trong một cuộc thi không có đối thủ cạnh tranh, vì không có đối thủ nào có thể sánh được với thành tích đặc biệt của cô.

  • The proposal was passed by the board with an uncontested vote, as all members agreed that it was in the best interests of the organization.

    Đề xuất này đã được hội đồng quản trị thông qua với số phiếu không phản đối vì tất cả các thành viên đều đồng ý rằng nó phù hợp với lợi ích tốt nhất của tổ chức.

  • The artist's painting won first prize in an uncontested exhibition, as none of the other submissions measured up to its outstanding quality.

    Bức tranh của họa sĩ đã giành giải nhất trong một cuộc triển lãm không có đối thủ cạnh tranh, vì không có tác phẩm nào khác có thể sánh được với chất lượng vượt trội của nó.

  • The assertion made by the speaker was accepted as fact without any opposition, as there was no dispute or contrary evidence presented.

    Lời khẳng định của người nói được chấp nhận là sự thật mà không có bất kỳ sự phản đối nào vì không có tranh chấp hoặc bằng chứng trái ngược nào được đưa ra.

  • The amendment to the law was passed uncontested by the parliament, as all elected officials supported its positive impacts on society.

    Việc sửa đổi luật đã được quốc hội thông qua mà không có sự phản đối nào, vì tất cả các quan chức được bầu đều ủng hộ những tác động tích cực của nó đối với xã hội.

  • The scientific theory has remained uncontested in the field of study, as it has been repeatedly verified by experiments and observations.

    Lý thuyết khoa học vẫn chưa được chứng minh trong lĩnh vực nghiên cứu vì nó đã được xác minh nhiều lần bằng các thí nghiệm và quan sát.

  • The athlete did not face any challengers in the championship match, resulting in a championship win in an uncontested final.

    Vận động viên này không phải đối mặt với bất kỳ đối thủ nào trong trận chung kết, dẫn đến chiến thắng trong trận chung kết không có đối thủ.

  • The witnesses provided uncontested testimony in the trial, as their accounts of the events in question corresponded with each other and with the evidence presented by the prosecution.

    Các nhân chứng đã đưa ra lời khai không thể chối cãi tại phiên tòa, vì lời khai của họ về các sự kiện được đề cập trùng khớp với nhau và với bằng chứng do bên công tố đưa ra.