Definition of uncompetitive

uncompetitiveadjective

không có tính cạnh tranh

/ˌʌnkəmˈpetətɪv//ˌʌnkəmˈpetətɪv/

"Uncompetitive" is formed by adding the prefix "un-" to the adjective "competitive." "Competitive" originates from the Latin word "competere," meaning "to strive for, to seek, to be suitable." This word then evolved into the English "compete," meaning to try to be better than others. Adding "un-" to "competitive" negates the meaning, making it "not striving to be better than others," or "lacking the ability or desire to compete."

Summary
typetính từ
meaningkhông có tính chất cạnh tranh, không có tính chất tranh đua; không thể
namespace
Example:
  • The company's uncompetitive prices have led to a significant decrease in sales, making it difficult for them to remain profitable.

    Giá cả không cạnh tranh của công ty đã dẫn đến doanh số giảm đáng kể, khiến họ khó có thể duy trì lợi nhuận.

  • In a market flooded with superior products, the mediocre quality of your goods has left your business uncompetitive.

    Trong một thị trường tràn ngập những sản phẩm cao cấp, chất lượng hàng hóa tầm thường sẽ khiến doanh nghiệp của bạn mất khả năng cạnh tranh.

  • Despite having an excellent team, the lack of resources and financing have left our team uncompetitive in the eyes of our competitors.

    Mặc dù có một đội ngũ tuyệt vời, nhưng việc thiếu nguồn lực và tài chính đã khiến đội của chúng tôi không có sức cạnh tranh trong mắt các đối thủ.

  • The uncompetitive performance of our manufacturing facility has resulted in a prolonged delivery period, affecting customer satisfaction and market share.

    Hiệu suất kém cạnh tranh của cơ sở sản xuất của chúng tôi đã dẫn đến thời gian giao hàng kéo dài, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và thị phần.

  • Due to the uncompetitive salary offered by our organization, we have lost talented employees to our competitors.

    Do mức lương mà tổ chức của chúng tôi đưa ra không cạnh tranh nên chúng tôi đã mất nhiều nhân viên tài năng vào tay đối thủ cạnh tranh.

  • The uncompetitive nature of our products has made it challenging to retain existing customers and attract new ones.

    Tính chất không cạnh tranh của sản phẩm khiến chúng tôi gặp khó khăn trong việc giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới.

  • The lack of innovation in our product line has left our business uncompetitive against our rivals, who are continually introducing new and improved products.

    Việc thiếu sự đổi mới trong dòng sản phẩm của chúng tôi đã khiến doanh nghiệp của chúng tôi không có khả năng cạnh tranh với các đối thủ, những người liên tục giới thiệu các sản phẩm mới và cải tiến.

  • The uncompetitive price strategy of our competitors has put us at a disadvantage and forced us to reduce prices to remain relevant.

    Chiến lược giá thiếu cạnh tranh của đối thủ cạnh tranh đã khiến chúng tôi gặp bất lợi và buộc chúng tôi phải giảm giá để duy trì sự cạnh tranh.

  • The low market share of our brand in a highly competitive industry is primarily due to its uncompetitive product offerings.

    Thị phần thấp của thương hiệu chúng tôi trong một ngành công nghiệp có tính cạnh tranh cao chủ yếu là do các sản phẩm chúng tôi cung cấp không có tính cạnh tranh.

  • The lack of emphasis on customer service has left us uncompetitive in an industry known for its exceptional customer support.

    Việc thiếu chú trọng vào dịch vụ khách hàng đã khiến chúng tôi mất đi tính cạnh tranh trong một ngành nổi tiếng với dịch vụ hỗ trợ khách hàng đặc biệt.